Bản dịch của từ Schon trong tiếng Việt
Schon
Schon (Adjective)
Hấp dẫn về ngoại hình hoặc tính cách; xinh đẹp hay quyến rũ
Attractive in appearance or character; pretty or charming
She is already pretty.
Cô ấy đã xinh rồi.
The elegant lady is charming.
Người phụ nữ lịch lãm rất duyên dáng.
Schon (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh chất lượng đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng của một cái gì đó
Used to emphasize the surprising or impressive quality of something
She was already a schon successful entrepreneur at a young age.
Cô ấy đã là một doanh nhân thành công ở tuổi trẻ.
The charity event was schon well-organized and raised a lot of money.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức rất tốt và gây quỹ lớn.