Bản dịch của từ Schon trong tiếng Việt

Schon

AdjectiveAdverb

Schon (Adjective)

ʃˈɑn
ʃˈɑn
01

Hấp dẫn về ngoại hình hoặc tính cách; xinh đẹp hay quyến rũ

Attractive in appearance or character; pretty or charming

Ví dụ

She is already pretty.

Cô ấy đã xinh rồi.

The elegant lady is charming.

Người phụ nữ lịch lãm rất duyên dáng.

Schon (Adverb)

ʃˈɑn
ʃˈɑn
01

Được sử dụng để nhấn mạnh chất lượng đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng của một cái gì đó

Used to emphasize the surprising or impressive quality of something

Ví dụ

She was already a schon successful entrepreneur at a young age.

Cô ấy đã là một doanh nhân thành công ở tuổi trẻ.

The charity event was schon well-organized and raised a lot of money.

Sự kiện từ thiện đã được tổ chức rất tốt và gây quỹ lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schon

Không có idiom phù hợp