Bản dịch của từ Schon trong tiếng Việt
Schon

Schon (Adjective)
Hấp dẫn về ngoại hình hoặc tính cách; xinh đẹp hay quyến rũ.
Attractive in appearance or character; pretty or charming.
She is already pretty.
Cô ấy đã xinh rồi.
The elegant lady is charming.
Người phụ nữ lịch lãm rất duyên dáng.
The handsome man is attractive.
Người đàn ông đẹp trai rất hấp dẫn.
Schon (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh chất lượng đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng của một cái gì đó.
Used to emphasize the surprising or impressive quality of something.
She was already a schon successful entrepreneur at a young age.
Cô ấy đã là một doanh nhân thành công ở tuổi trẻ.
The charity event was schon well-organized and raised a lot of money.
Sự kiện từ thiện đã được tổ chức rất tốt và gây quỹ lớn.
The new social initiative is schon making a positive impact in the community.
Sáng kiến xã hội mới đang tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng.
Từ "schon" là một từ tiếng Đức, được sử dụng để nhấn mạnh hoặc xác nhận một hành động đã xảy ra, tương tự như "already" trong tiếng Anh. Trong tiếng Đức, "schon" có thể diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự kiên nhẫn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này không có phiên bản British hay American, vì nó thuộc về ngôn ngữ Đức. Khi phát âm, "schon" có âm /ʃoːn/, với "sch" phát âm như "sh" trong tiếng Anh.
Từ "schon" trong tiếng Đức có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Đức "scon", có nghĩa là "đẹp" hoặc "tốt". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "pulcher", cũng có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "schon" đã tiến hóa để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ sự đẹp mắt đến việc nhấn mạnh sự hoàn thành, như trong câu “schon làm xong.” Sự chuyển nghĩa này thể hiện cách từ ngữ có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa và ngữ nghĩa.
Từ "schon" thường không xuất hiện trong các tài liệu IELTS do đây là từ tiếng Đức có nghĩa là "đã" hoặc "rồi". Trong bốn thành phần của IELTS là Nghe, Nói, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này gần như không có. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ Đức, từ "schon" thường được sử dụng để tạo nhấn mạnh hoặc thể hiện sự đồng tình trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, từ này chủ yếu được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ Đức.