Bản dịch của từ Schrecklichkeit trong tiếng Việt
Schrecklichkeit

Schrecklichkeit (Noun)
Một chính sách quân sự khủng bố kẻ thù, đặc biệt là thông qua dân chúng.
A military policy of terrorising an enemy especially through its civilian population.
The schrecklichkeit during World War I affected many innocent civilians in Europe.
Schrecklichkeit trong Thế chiến I đã ảnh hưởng đến nhiều thường dân vô tội ở Châu Âu.
The schrecklichkeit of the regime did not spare any community in Vietnam.
Schrecklichkeit của chế độ không tha cho bất kỳ cộng đồng nào ở Việt Nam.
How did schrecklichkeit shape the lives of families during the war?
Schrecklichkeit đã hình thành cuộc sống của các gia đình trong thời chiến như thế nào?
Một bầu không khí chung hoặc tình huống khủng khiếp hoặc sợ hãi.
A general atmosphere or situation of awfulness or dread.
The schrecklichkeit of poverty affects many families in our community.
Sự khủng khiếp của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
There is no schrecklichkeit in our neighborhood; it's quite safe here.
Không có sự khủng khiếp nào trong khu phố của chúng tôi; ở đây khá an toàn.
What causes the schrecklichkeit in urban areas like New York City?
Nguyên nhân nào gây ra sự khủng khiếp ở các khu vực đô thị như New York?
Từ "schrecklichkeit" trong tiếng Đức có nghĩa là sự kinh hoàng hoặc độ tồi tệ, thường liên quan đến những trải nghiệm hoặc sự kiện gây sợ hãi mạnh mẽ. Từ này kết hợp giữa "schreck" (kinh hoàng) và hậu tố "-lichkeit", thể hiện thuộc tính của sự kinh hoàng. Trong văn cảnh văn học và triết học, "schrecklichkeit" thường được dùng để mô tả cảm nhận sâu sắc về nỗi sợ hãi hoặc những hiện tượng mang tính hủy diệt. Từ này không có dạng tương ứng trong tiếng Anh, tuy nhiên, gần nghĩa nhất có thể là "horrific".
Từ "schrecklichkeit" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được cấu thành từ "schreck" (nỗi sợ hãi) và hậu tố "lichkeit" (tính chất). Nguồn gốc tiếng Latin của nó là "terribilis", có nghĩa là "đáng sợ". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cảm giác tăm tối, khiếp đảm mà nó biểu đạt. Ngày nay, "schrecklichkeit" thường được sử dụng để mô tả những điều tồi tệ, khủng khiếp, nhấn mạnh tính chất gây kinh hoàng mà các sự kiện hay trải nghiệm mang lại.
Từ "schrecklichkeit" (sự kinh hoàng) chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và phê phán xã hội, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm tiêu cực hoặc mô tả tình huống đáng sợ. Trong tiếng Đức và các ngôn ngữ khác, nó thường được áp dụng để diễn tả sự tàn khốc, bi kịch trong lịch sử hoặc tâm lý con người.