Bản dịch của từ Schrecklichkeit trong tiếng Việt

Schrecklichkeit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schrecklichkeit (Noun)

ʃɹˈɛklɨkˌɑʃ
ʃɹˈɛklɨkˌɑʃ
01

Một chính sách quân sự khủng bố kẻ thù, đặc biệt là thông qua dân chúng.

A military policy of terrorising an enemy especially through its civilian population.

Ví dụ

The schrecklichkeit during World War I affected many innocent civilians in Europe.

Schrecklichkeit trong Thế chiến I đã ảnh hưởng đến nhiều thường dân vô tội ở Châu Âu.

The schrecklichkeit of the regime did not spare any community in Vietnam.

Schrecklichkeit của chế độ không tha cho bất kỳ cộng đồng nào ở Việt Nam.

How did schrecklichkeit shape the lives of families during the war?

Schrecklichkeit đã hình thành cuộc sống của các gia đình trong thời chiến như thế nào?

02

Một bầu không khí chung hoặc tình huống khủng khiếp hoặc sợ hãi.

A general atmosphere or situation of awfulness or dread.

Ví dụ

The schrecklichkeit of poverty affects many families in our community.

Sự khủng khiếp của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.

There is no schrecklichkeit in our neighborhood; it's quite safe here.

Không có sự khủng khiếp nào trong khu phố của chúng tôi; ở đây khá an toàn.

What causes the schrecklichkeit in urban areas like New York City?

Nguyên nhân nào gây ra sự khủng khiếp ở các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schrecklichkeit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schrecklichkeit

Không có idiom phù hợp