Bản dịch của từ Sciatherics trong tiếng Việt
Sciatherics

Sciatherics (Noun)
Việc sử dụng hoặc giải thích bóng do mặt trời tạo ra, đặc biệt là để cho biết thời gian trong ngày; nghệ thuật quay số.
The use or interpretation of shadows cast by the sun especially to tell the time of day the art of dialling.
The ancient Egyptians used sciatherics to tell time during the day.
Người Ai Cập cổ đại sử dụng khoa học bóng để đo thời gian trong ngày.
Many people do not understand the art of sciatherics today.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật khoa học bóng ngày nay.
Is sciatherics still relevant in modern social gatherings and events?
Khoa học bóng có còn liên quan trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Sciatherics, trong ngữ cảnh khoa học, chỉ những nghiên cứu hoặc khám phá liên quan đến bóng râm và ảnh hưởng của ánh sáng yếu trong môi trường tự nhiên. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cho thấy sự thiếu hụt trong tài liệu và hướng nghiên cứu cụ thể. Thông thường, các khái niệm liên quan đến eco-physiology hoặc biology sử dụng thuật ngữ khác để mô tả hiện tượng tương tự, đánh dấu sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "sciatherics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciathēra", có nghĩa là "bóng" hoặc "bóng mát", kết hợp với hậu tố "-ics" chỉ lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khoa học, sciatherics liên quan đến việc nghiên cứu ánh sáng và bóng tối, đặc biệt trong các lĩnh vực như quang học và sinh thái. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối liên hệ với các khái niệm về ánh sáng và bóng, thể hiện vai trò quan trọng của chúng trong nghiên cứu tự nhiên.
Từ "sciatherics" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nội dung chuyên biệt và tính chất học thuật, thường liên quan đến ngành khoa học hoặc kiến trúc. Trong các tình huống sử dụng thông thường, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật xây dựng, quy hoạch đô thị hoặc thiết kế ánh sáng, nơi cần đến sự hiểu biết về việc tối ưu hóa bóng và ánh sáng trong không gian.