Bản dịch của từ Scientific method trong tiếng Việt
Scientific method

Scientific method(Noun)
Phương pháp hệ thống để điều tra và thí nghiệm nhằm thu thập kiến thức và kiểm tra ý tưởng.
A systematic approach to investigation and experimentation used to gather knowledge and test ideas.
Các bước thường bao gồm quan sát, hình thành giả thuyết, thí nghiệm và rút ra kết luận.
The steps typically involve observation, hypothesis formation, experimentation, and drawing conclusions.
Một quy trình cơ bản trong nghiên cứu và điều tra khoa học.
A foundational process in scientific research and inquiry.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phương pháp khoa học (scientific method) là một quy trình hệ thống được sử dụng để điều tra hiện tượng tự nhiên, nhằm thu thập kiến thức một cách có hệ thống và khách quan. Quy trình này bao gồm các bước như quan sát, đặt câu hỏi, hình thành giả thuyết, thực hiện thí nghiệm, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận. Mặc dù không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay viết tắt.
Phương pháp khoa học (scientific method) là một quy trình hệ thống được sử dụng để điều tra hiện tượng tự nhiên, nhằm thu thập kiến thức một cách có hệ thống và khách quan. Quy trình này bao gồm các bước như quan sát, đặt câu hỏi, hình thành giả thuyết, thực hiện thí nghiệm, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận. Mặc dù không có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay viết tắt.
