Bản dịch của từ Scissor-cut trong tiếng Việt
Scissor-cut

Scissor-cut (Adjective)
Đặc biệt là hình bóng: được cắt bằng kéo.
Especially of a silhouette that has been cut with scissors.
The artist created a scissor-cut design for the community mural project.
Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế cắt kéo cho dự án bích họa cộng đồng.
The scissor-cut figures in the exhibition were not very popular.
Các hình ảnh cắt kéo trong triển lãm không được ưa chuộng.
Are the scissor-cut decorations suitable for the social event tomorrow?
Các trang trí cắt kéo có phù hợp cho sự kiện xã hội ngày mai không?
The scissor-cut diamond sparkled beautifully at the charity auction last week.
Viên kim cương cắt hình kéo lấp lánh tuyệt đẹp tại buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
Many people do not prefer scissor-cut gemstones for their jewelry.
Nhiều người không thích đá quý cắt hình kéo cho trang sức của họ.
Is the scissor-cut style more popular than the round cut now?
Phong cách cắt hình kéo có phổ biến hơn cắt tròn hiện nay không?
Scissor-cut (Verb)
She scissor-cut the paper for the community art project.
Cô ấy cắt giấy bằng kéo cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
They did not scissor-cut the flyers for the social event.
Họ đã không cắt tờ rơi cho sự kiện xã hội.
Did you scissor-cut the materials for the charity event?
Bạn đã cắt nguyên liệu cho sự kiện từ thiện chưa?
“Scissor-cut” là một thuật ngữ trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, chỉ kỹ thuật cắt một vật liệu (thường là giấy hoặc vải) bằng một chiếc kéo, tạo ra các hình dạng hoặc mẫu cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng “scissor-cut” với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể gặp biến thể như "paper cut" hay "fabric cut" để chỉ rõ loại vật liệu đang được cắt.
Từ "scissor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scissor", nghĩa là "kẻ cắt", được hình thành từ động từ "scindere", chỉ hành động cắt. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để mô tả công cụ cắt, thường có hai lưỡi sắc nhọn. Nghĩa hiện tại của "scissor-cut" gợi lên hình ảnh của quy trình cắt chính xác và tỉ mỉ, thể hiện sự kế thừa từ khái niệm cắt gọt ban đầu trong nghệ thuật cắt may và gia công.
Từ "scissor-cut" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây không phải là thuật ngữ thông dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "scissor-cut" chủ yếu xuất hiện trong ngành may mặc và làm tóc, thường đề cập đến kỹ thuật cắt bằng kéo để tạo kiểu tóc hoặc cắt vải. Từ này gợi nhớ đến sự chính xác và tinh tế trong nghệ thuật cắt.