Bản dịch của từ Silhouette trong tiếng Việt
Silhouette

Silhouette (Noun)
The silhouette of Sarah against the sunset was breathtaking.
Hình bóng của Sarah trước hoàng hôn rất đẹp.
The photographer captured the silhouette of the city skyline at dusk.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được bóng đen của đường bờ thành phố vào hoàng hôn.
The artist painted a beautiful silhouette of the mountain range.
Họa sĩ đã vẽ một bức hình bóng đẹp của dãy núi.
Dạng danh từ của Silhouette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silhouette | Silhouettes |
Kết hợp từ của Silhouette (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ghostly silhouette Hình bóng ma | The ghostly silhouette of the abandoned building loomed over the town. Hình bóng ma quái của tòa nhà bỏ hoang đe dọa trên thị trấn. |
Black silhouette Hình đen trắng | The black silhouette of a man walking alone at night. Hình bóng đen của một người đàn ông đi bộ một mình vào ban đêm. |
Shadowy silhouette Bóng đen ảm đạm | The shadowy silhouette stood alone in the dark alley. Hình bóng u ám đứng một mình trong con hẻm tối. |
Stark silhouette Hình bóng rõ ràng | The stark silhouette of homeless individuals against the city skyline. Hình ảnh đậm của những người vô gia cư trước bức tranh thành phố. |
Dark silhouette Bóng tối | The dark silhouette of a homeless man against the city lights. Hình bóng tối của một người đàn ông vô gia cư trước ánh đèn thành phố. |
Silhouette (Verb)
The artist silhouetted the crowd against the sunset for her project.
Họa sĩ đã tạo bóng đen của đám đông trước hoàng hôn cho dự án của mình.
The photographer silhouetted the tree against the city lights for contrast.
Nhiếp ảnh gia đã tạo bóng đen của cây trước ánh đèn thành phố để tạo sự tương phản.
The designer silhouetted the model against the runway lights for effect.
Nhà thiết kế đã tạo bóng đen của người mẫu trước ánh đèn đường băng để tạo hiệu ứng.
Họ từ
Từ "silhouette" chỉ hình dáng hoặc bóng dáng của một đối tượng, thường được trình bày dưới dạng một hình tối màu trên nền sáng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó được sử dụng để chỉ các tác phẩm mô tả hình dạng mà không có chi tiết bên trong. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng từ "silhouette" thường gợi lên cảm xúc huyền bí và nghệ thuật trong văn hóa phương Tây.
Từ "silhouette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được đặt theo tên Etienne de Silhouette, một bộ trưởng tài chính của Pháp vào thế kỷ 18, nổi tiếng với việc cắt hình các bóng đen để tiết kiệm chi phí. Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc tạo ra hình ảnh tối giản chỉ bằng hình dáng bên ngoài. Ngày nay, "silhouette" được sử dụng để chỉ hình dáng hoặc bóng dáng của một vật thể, thường là trong nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh, thể hiện sự tối giản và tinh tế.
Từ "silhouette" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hình dạng hoặc bóng dáng của một đối tượng trong nghệ thuật hoặc tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh nghệ thuật và thiết kế cao, thường dùng để chỉ hình ảnh hoặc phản chiếu. Ngoài ra, "silhouette" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang để mô tả kiểu dáng hoặc hình khối của trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp