Bản dịch của từ Sclerotherapy trong tiếng Việt

Sclerotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sclerotherapy (Noun)

01

Điều trị giãn mạch máu bằng cách tiêm chất kích thích gây viêm, đông máu và thu hẹp thành mạch máu.

The treatment of varicose blood vessels by the injection of an irritant which causes inflammation coagulation of blood and narrowing of the blood vessel wall.

Ví dụ

Sclerotherapy is a common treatment for varicose veins in women.

Sclerotherapy là một phương pháp điều trị phổ biến cho tĩnh mạch varicose ở phụ nữ.

Doctors do not recommend sclerotherapy for patients with severe allergies.

Bác sĩ không khuyên dùng sclerotherapy cho bệnh nhân có dị ứng nặng.

Is sclerotherapy effective for reducing the appearance of varicose veins?

Sclerotherapy có hiệu quả trong việc giảm sự xuất hiện của tĩnh mạch varicose không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sclerotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sclerotherapy

Không có idiom phù hợp