Bản dịch của từ Scopolamine trong tiếng Việt

Scopolamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scopolamine (Noun)

01

(dược học) một loại alkaloid độc c₁₇h₂₁no₄ tương tự như atropine được tìm thấy trong nhiều loại cây thuộc họ cà và được sử dụng vì tác dụng kháng cholinergic (chẳng hạn như ngăn ngừa buồn nôn khi say tàu xe và gây ra bệnh giãn đồng tử).

Pharmacology a poisonous alkaloid c₁₇h₂₁no₄ similar to atropine that is found in various solanaceous plants and is used for its anticholinergic effects such as preventing nausea in motion sickness and inducing mydriasis.

Ví dụ

Scopolamine is effective in preventing nausea during long bus journeys.

Scopolamine hiệu quả trong việc ngăn chặn buồn nôn trong các chuyến đi bằng xe buýt dài.

Some people may experience side effects when using scopolamine for motion sickness.

Một số người có thể gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng scopolamine để chống say sóng.

Is scopolamine safe to use for pregnant women suffering from motion sickness?

Scopolamine có an toàn để sử dụng cho phụ nữ mang thai mắc chứng say sóng không?

Scopolamine is effective in treating motion sickness and inducing mydriasis.

Scopolamine hiệu quả trong việc điều trị say tàu xe và kích thích đồng tử.

Scopolamine should not be used without consulting a medical professional first.

Không nên sử dụng scopolamine mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scopolamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scopolamine

Không có idiom phù hợp