Bản dịch của từ Scotchgard trong tiếng Việt
Scotchgard
Noun [U/C]

Scotchgard(Noun)
skˈɑtʃgɑɹd
skˈɑtʃgɑɹd
Ví dụ
02
Một tên thương mại cho một dòng chất phủ bảo vệ được sử dụng trên vải và thảm.
A trademark for a line of protective coatings used on fabrics and carpets.
Ví dụ
03
Một quy trình hoặc phương pháp bảo vệ bề mặt khỏi hư hại hoặc vết bẩn.
A process or method of protecting surfaces from damage or staining.
Ví dụ
