Bản dịch của từ Scotchgard trong tiếng Việt

Scotchgard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scotchgard (Noun)

skˈɑtʃgɑɹd
skˈɑtʃgɑɹd
01

Một thương hiệu chất xử lý chống vết bẩn và chống thấm nước cho vải.

A brand of stain repellent and water repellent chemical treatment for fabric.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tên thương mại cho một dòng chất phủ bảo vệ được sử dụng trên vải và thảm.

A trademark for a line of protective coatings used on fabrics and carpets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình hoặc phương pháp bảo vệ bề mặt khỏi hư hại hoặc vết bẩn.

A process or method of protecting surfaces from damage or staining.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scotchgard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scotchgard

Không có idiom phù hợp