Bản dịch của từ Scram trong tiếng Việt
Scram

Scram (Noun)
The nuclear plant had to undergo a scram due to a malfunction.
Nhà máy hạt nhân phải trải qua một sự tắt do một sự cố.
During the scram, safety protocols were strictly followed by the staff.
Trong quá trình tắt, các quy trình an toàn được nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt.
The unexpected scram caused temporary disruptions in the local community.
Sự tắt đột ngột gây ra sự gián đoạn tạm thời trong cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Scram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scram | Scrams |
Scram (Verb)
The reactor will scram if temperatures exceed safe levels.
Lò phản ứng sẽ ngừng hoạt động nếu nhiệt độ vượt mức an toàn.
The engineers did not scram the reactor during the test.
Các kỹ sư đã không ngừng hoạt động của lò phản ứng trong bài kiểm tra.
Did the reactor scram during the last safety drill?
Lò phản ứng đã ngừng hoạt động trong buổi diễn tập an toàn gần đây chưa?
The nuclear reactor had to scram due to a safety issue.
Reactor hạ cấp do sự cố an toàn.
The emergency plan did not include how to scram the reactor.
Kế hoạch khẩn cấp không bao gồm cách tắt reactor.
The nuclear power plant had to scram due to a technical issue.
Nhà máy điện hạt nhân phải dừng vì sự cố kỹ thuật.
The emergency protocol required the reactor to scram immediately.
Quy định khẩn cấp yêu cầu lò phản ứng phải dừng ngay lập tức.
The engineers practiced how to scram the reactor in case of need.
Các kỹ sư luyện tập cách dừng lò phản ứng khi cần.
The students had to scram when the bell rang.
Các học sinh phải nhanh chóng rời khỏi khi chuông reo.
The party guests were asked to scram before midnight.
Khách mời của bữa tiệc được yêu cầu rời đi trước nửa đêm.
He saw the police and decided to scram from the scene.
Anh ta nhìn thấy cảnh sát và quyết định nhanh chóng rời khỏi hiện trường.
Dạng động từ của Scram (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scramming |
Họ từ
Từ "scram" là động từ có nghĩa là rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng, thường mang sắc thái chỉ thị hoặc khẩn cấp. Trong tiếng Anh, "scram" được sử dụng phổ biến trong văn nói để diễn đạt hành động tẩu thoát hoặc rời đi ngay lập tức. Phiên bản của từ này ở Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, nó thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "scram" xuất phát từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "scramblen", mang nghĩa là "chen lấn, lộn xộn". Từ nguyên có liên quan đến yếu tố chỉ hành động nhanh chóng và khẩn trương. Trong bối cảnh hiện tại, "scram" được sử dụng để diễn tả việc rời đi một cách nhanh chóng và vội vã, thể hiện sự cấp bách trong hành động. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất gấp gáp và sự cần thiết trong nhiều tình huống xã hội.
Từ "scram" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này thường không xuất hiện do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, "scram" thường được dùng trong tình huống buộc ai đó rời đi nhanh chóng, thường trong bối cảnh căng thẳng hoặc xung đột. Từ này thường thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu mạnh mẽ về việc rời khỏi một địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp