Bản dịch của từ Scram trong tiếng Việt

Scram

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scram (Noun)

skɹæm
skɹæm
01

Việc đóng cửa khẩn cấp một lò phản ứng hạt nhân.

An emergency shutdown of a nuclear reactor.

Ví dụ

The nuclear plant had to undergo a scram due to a malfunction.

Nhà máy hạt nhân phải trải qua một sự tắt do một sự cố.

During the scram, safety protocols were strictly followed by the staff.

Trong quá trình tắt, các quy trình an toàn được nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt.

The unexpected scram caused temporary disruptions in the local community.

Sự tắt đột ngột gây ra sự gián đoạn tạm thời trong cộng đồng địa phương.

Dạng danh từ của Scram (Noun)

SingularPlural

Scram

Scrams

Scram (Verb)

skɹæm
skɹæm
01

(của một lò phản ứng hạt nhân) ngừng hoạt động trong trường hợp khẩn cấp.

Of a nuclear reactor shut down in an emergency.

Ví dụ

The reactor will scram if temperatures exceed safe levels.

Lò phản ứng sẽ ngừng hoạt động nếu nhiệt độ vượt mức an toàn.

The engineers did not scram the reactor during the test.

Các kỹ sư đã không ngừng hoạt động của lò phản ứng trong bài kiểm tra.

Did the reactor scram during the last safety drill?

Lò phản ứng đã ngừng hoạt động trong buổi diễn tập an toàn gần đây chưa?

The nuclear reactor had to scram due to a safety issue.

Reactor hạ cấp do sự cố an toàn.

The emergency plan did not include how to scram the reactor.

Kế hoạch khẩn cấp không bao gồm cách tắt reactor.

02

Tắt (lò phản ứng hạt nhân) trong trường hợp khẩn cấp.

Shut down a nuclear reactor in an emergency.

Ví dụ

The nuclear power plant had to scram due to a technical issue.

Nhà máy điện hạt nhân phải dừng vì sự cố kỹ thuật.

The emergency protocol required the reactor to scram immediately.

Quy định khẩn cấp yêu cầu lò phản ứng phải dừng ngay lập tức.

The engineers practiced how to scram the reactor in case of need.

Các kỹ sư luyện tập cách dừng lò phản ứng khi cần.

03

Rời khỏi hoặc rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng.

Leave or go away from a place quickly.

Ví dụ

The students had to scram when the bell rang.

Các học sinh phải nhanh chóng rời khỏi khi chuông reo.

The party guests were asked to scram before midnight.

Khách mời của bữa tiệc được yêu cầu rời đi trước nửa đêm.

He saw the police and decided to scram from the scene.

Anh ta nhìn thấy cảnh sát và quyết định nhanh chóng rời khỏi hiện trường.

Dạng động từ của Scram (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scram

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scramming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scram

Không có idiom phù hợp