Bản dịch của từ Scraps trong tiếng Việt
Scraps
Noun [U/C]
Scraps (Noun)
skɹˈæps
skɹˈæps
01
Số nhiều của phế liệu.
Plural of scrap.
Ví dụ
Many people collect scraps for recycling in our community.
Nhiều người thu thập phế liệu để tái chế trong cộng đồng của chúng tôi.
Not everyone donates scraps to local charities.
Không phải ai cũng quyên góp phế liệu cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Do you know where to find scraps for art projects?
Bạn có biết nơi nào để tìm phế liệu cho các dự án nghệ thuật không?
Dạng danh từ của Scraps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scrap | Scraps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In this machine, the blocks are shredded into small pieces of plastic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Idiom with Scraps
Không có idiom phù hợp