Bản dịch của từ Scratchpad trong tiếng Việt
Scratchpad

Scratchpad (Noun)
I always carry a scratchpad for jotting down social ideas.
Tôi luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại ý tưởng xã hội.
Many people do not use a scratchpad for social events.
Nhiều người không sử dụng cuốn sổ cho các sự kiện xã hội.
Do you think a scratchpad helps in organizing social thoughts?
Bạn có nghĩ rằng cuốn sổ giúp tổ chức những suy nghĩ xã hội không?
I use my scratchpad to jot down social media ideas quickly.
Tôi sử dụng bảng ghi chú để nhanh chóng ghi lại ý tưởng mạng xã hội.
She doesn't like using a scratchpad for her social projects.
Cô ấy không thích sử dụng bảng ghi chú cho các dự án xã hội của mình.
Do you keep a scratchpad for your social event planning?
Bạn có giữ một bảng ghi chú cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?
I used a scratchpad to note ideas for my community project.
Tôi đã sử dụng một tờ giấy nháp để ghi ý tưởng cho dự án cộng đồng.
Many people do not keep a scratchpad for their social thoughts.
Nhiều người không giữ một tờ giấy nháp cho những suy nghĩ xã hội.
Do you have a scratchpad for your social media ideas?
Bạn có một tờ giấy nháp cho những ý tưởng mạng xã hội không?
Từ "scratchpad" chỉ một loại giấy hoặc không gian điện tử tạm thời được sử dụng để ghi chú, phác thảo hoặc thực hiện những ghi chép nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "scratchpad" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, ví dụ như trong lập trình máy tính. Tiếng Anh Anh có thể dùng "scratch pad" với nghĩa tương tự, nhưng cách viết cách nhau bởi khoảng trắng. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "scratchpad" xuất phát từ động từ "scratch" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "scratiare", nghĩa là "cào", kết hợp với "pad", có nguồn gốc từ tiếng Old English "pædd", nghĩa là "mảnh da" hoặc "tấm". Thời kỳ đầu, "scratchpad" chỉ ra một bề mặt dùng để viết tạm thời. Ngày nay, nó chỉ các tài liệu hoặc công cụ bút viết dùng để ghi chú nhanh chóng, phản ánh tính chất tạm bợ và không chính thức của dạng ghi chép này.
Từ "scratchpad" thể hiện tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập luận cũng như ghi chép tạm thời. Trong các lĩnh vực công nghệ và khoa học, từ này được sử dụng để chỉ không gian lưu trữ thông tin tạm thời hoặc để thử nghiệm ý tưởng. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như lập kế hoạch dự án hoặc phát triển sản phẩm, nơi mà việc ghi chú nhanh là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp