Bản dịch của từ Screw over trong tiếng Việt
Screw over

Screw over (Verb)
They tried to screw over their friends during the charity event.
Họ đã cố gắng lừa dối bạn bè trong sự kiện từ thiện.
She did not want to screw over her colleagues at work.
Cô ấy không muốn lừa dối đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Did he really screw over his partner in the business deal?
Liệu anh ấy có thực sự lừa dối đối tác trong thỏa thuận kinh doanh không?
Many companies screw over their employees by underpaying them.
Nhiều công ty đối xử bất công với nhân viên bằng cách trả lương thấp.
They do not screw over their customers; they value honest service.
Họ không đối xử bất công với khách hàng; họ coi trọng dịch vụ trung thực.
Why do some businesses screw over their partners for profit?
Tại sao một số doanh nghiệp lại đối xử bất công với đối tác vì lợi nhuận?
Some companies screw over their employees by cutting their benefits unfairly.
Một số công ty đã khiến nhân viên gặp khó khăn bằng cách cắt giảm quyền lợi.
The manager did not screw over his team during the project.
Người quản lý đã không làm khó đội ngũ của mình trong dự án.
Did the new policy screw over the workers at the factory?
Liệu chính sách mới có khiến công nhân tại nhà máy gặp khó khăn không?