Bản dịch của từ Scrims trong tiếng Việt
Scrims
Scrims (Noun)
The theater used scrims for the play's dramatic lighting effects.
Nhà hát đã sử dụng scrims cho hiệu ứng ánh sáng kịch tính.
They did not have enough scrims for the community event.
Họ không có đủ scrims cho sự kiện cộng đồng.
Do you think scrims enhance the visual appeal of performances?
Bạn có nghĩ rằng scrims làm tăng sức hấp dẫn hình ảnh của các buổi biểu diễn không?
Scrims (Verb)
The politician's speech scrims the real issues facing our community today.
Bài phát biểu của chính trị gia che khuất các vấn đề thực sự của cộng đồng.
Social media does not scrim the truth about climate change effects.
Mạng xã hội không che khuất sự thật về tác động của biến đổi khí hậu.
Does the news scrim the problems in our society effectively?
Liệu tin tức có che khuất các vấn đề trong xã hội một cách hiệu quả không?