Bản dịch của từ Backdrop trong tiếng Việt

Backdrop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backdrop (Noun)

bˈækdɹˌɑp
bˈækdɹˌɑp
01

Một tấm vải sơn được treo ở phía sau sân khấu nhà hát như một phần của khung cảnh.

A painted cloth hung at the back of a theatre stage as part of the scenery.

Ví dụ

The backdrop of the play depicted a bustling city street.

Bức nền của vở kịch miêu tả một con phố đông đúc.

The party had a beautiful backdrop of mountains and a lake.

Bữa tiệc có một bức nền đẹp với núi và hồ.

The event's backdrop showcased a vibrant urban skyline.

Bức nền của sự kiện trưng bày một dãy nhà cao cấp sầm uất.

Dạng danh từ của Backdrop (Noun)

SingularPlural

Backdrop

Backdrops

Kết hợp từ của Backdrop (Noun)

CollocationVí dụ

Political backdrop

Bối cảnh chính trị

The political backdrop influences social policies in the country.

Bối cảnh chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong nước.

Economic backdrop

Bối cảnh kinh tế

The economic backdrop influences social programs positively.

Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng tích cực đến các chương trình xã hội.

Painted backdrop

Phông nền đã được sơn

The painted backdrop added charm to the ielts speaking room.

Bức phông nền vẽ thêm sức hút cho phòng thi ielts nói.

Perfect backdrop

Bối cảnh hoàn hảo

The colorful decorations created a perfect backdrop for the event.

Những trang trí đầy màu sắc tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho sự kiện.

Scenic backdrop

Phông nền thơ mộng

The scenic backdrop enhanced the social event's ambiance.

Phong cảnh nền tăng cường bầu không khí sự kiện xã hội.

Backdrop (Verb)

bˈækdɹˌɑp
bˈækdɹˌɑp
01

Nằm đằng sau hoặc xa hơn; làm nền cho.

Lie behind or beyond serve as a background to.

Ví dụ

Social issues backdrop everyday conversations among friends.

Những vấn đề xã hội là nền của các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè.

Unemployment rates backdrop the government's efforts to improve the economy.

Tỷ lệ thất nghiệp là nền của những nỗ lực của chính phủ để cải thiện nền kinh tế.

Poverty often backdrop discussions on social welfare policies.

Đói nghèo thường là nền của các cuộc thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội.

Dạng động từ của Backdrop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backdrop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backdropped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backdropped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backdrops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backdropping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backdrop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backdrop

Không có idiom phù hợp