Bản dịch của từ Backdrop trong tiếng Việt
Backdrop
Backdrop (Noun)
The backdrop of the play depicted a bustling city street.
Bức nền của vở kịch miêu tả một con phố đông đúc.
The party had a beautiful backdrop of mountains and a lake.
Bữa tiệc có một bức nền đẹp với núi và hồ.
The event's backdrop showcased a vibrant urban skyline.
Bức nền của sự kiện trưng bày một dãy nhà cao cấp sầm uất.
Dạng danh từ của Backdrop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backdrop | Backdrops |
Kết hợp từ của Backdrop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political backdrop Bối cảnh chính trị | The political backdrop influences social policies in the country. Bối cảnh chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong nước. |
Economic backdrop Bối cảnh kinh tế | The economic backdrop influences social programs positively. Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng tích cực đến các chương trình xã hội. |
Painted backdrop Phông nền đã được sơn | The painted backdrop added charm to the ielts speaking room. Bức phông nền vẽ thêm sức hút cho phòng thi ielts nói. |
Perfect backdrop Bối cảnh hoàn hảo | The colorful decorations created a perfect backdrop for the event. Những trang trí đầy màu sắc tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho sự kiện. |
Scenic backdrop Phông nền thơ mộng | The scenic backdrop enhanced the social event's ambiance. Phong cảnh nền tăng cường bầu không khí sự kiện xã hội. |
Backdrop (Verb)
Nằm đằng sau hoặc xa hơn; làm nền cho.
Lie behind or beyond serve as a background to.
Social issues backdrop everyday conversations among friends.
Những vấn đề xã hội là nền của các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè.
Unemployment rates backdrop the government's efforts to improve the economy.
Tỷ lệ thất nghiệp là nền của những nỗ lực của chính phủ để cải thiện nền kinh tế.
Poverty often backdrop discussions on social welfare policies.
Đói nghèo thường là nền của các cuộc thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Backdrop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backdrop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backdropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backdropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backdrops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backdropping |
Họ từ
Từ "backdrop" được sử dụng để chỉ phông nền của một sự kiện hay một bối cảnh, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc thị giác. Trong tiếng Anh, "backdrop" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc điều kiện mà một sự kiện diễn ra, như "the political backdrop" (bối cảnh chính trị). Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, sân khấu, và điện ảnh.
Từ "backdrop" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "back" (phía sau) và "drop" (rơi, hạ xuống), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, "backdrop" chỉ nền cảnh phía sau trên sân khấu, thường được dùng trong nghệ thuật trình diễn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ bối cảnh hoặc khung cảnh nào xung quanh một sự kiện, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo ra bầu không khí cho các tình huống.
Từ "backdrop" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, trong khi có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong đọc và viết, đặc biệt trong các bài luận mô tả bối cảnh hoặc khung cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "backdrop" thường được sử dụng để chỉ nền tảng của một sự kiện hoặc một bối cảnh cụ thể trong nghệ thuật, truyền thông và trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nhằm mô tả môi trường hoặc hoàn cảnh xung quanh một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp