Bản dịch của từ Scrounging trong tiếng Việt
Scrounging

Scrounging (Verb)
Để có được hoặc thu thập một cái gì đó một cách khó khăn, đặc biệt là từ nhiều nguồn khác nhau hoặc bằng cách tìm kiếm kỹ lưỡng.
To obtain or collect something with difficulty especially from various sources or by searching thoroughly.
Many students are scrounging for scholarships to study abroad this year.
Nhiều sinh viên đang tìm kiếm học bổng để du học năm nay.
She is not scrounging for help; she prefers to work independently.
Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ; cô ấy thích làm việc độc lập.
Are you scrounging for food donations for the local shelter?
Bạn có đang tìm kiếm quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương không?
Scrounging (Noun)
Hành động tìm kiếm hoặc thu thập một cái gì đó một cách khó khăn, đặc biệt là thực phẩm.
The act of searching for or collecting something with difficulty especially food.
Many homeless people are scrounging for food in city parks daily.
Nhiều người vô gia cư đang tìm kiếm thức ăn trong công viên hàng ngày.
She is not scrounging for help; she is self-sufficient and strong.
Cô ấy không phải đang tìm kiếm sự giúp đỡ; cô ấy tự lập và mạnh mẽ.
Are you scrounging for food at the local shelter this week?
Bạn có đang tìm kiếm thức ăn tại nơi trú ẩn địa phương tuần này không?
Họ từ
Từ "scrounging" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm hoặc thu thập thứ gì một cách không chính thức, thường là thức ăn hoặc tiền bạc từ người khác mà không có ý định trả lại. Ở Anh, "scrounging" thường gắn liền với văn hóa trao đổi và mượn mát, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện hành vi lợi dụng người khác. Phiên âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi đều thể hiện hành động tìm kiếm thứ gì đó mà không tốn kém.
Từ "scrounging" xuất phát từ động từ "scrounge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escrounger", có nghĩa là 'lấy đi' hay 'tìm kiếm'. Nguyên thể của từ này có liên quan đến hành động kiếm ăn bằng cách xin xỏ hoặc vay mượn từ người khác. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ cách thức kiếm sống không chính thức, phản ánh sự phụ thuộc vào người khác trong bối cảnh kinh tế. Hiện tại, "scrounging" vẫn mang nghĩa tương tự, chỉ hành động tìm kiếm, xin xỏ hoặc chiếm đoạt mà không phải trả giá hay công sức tương xứng.
Từ "scrounging" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là một từ khá đặc biệt liên quan đến hành vi xin xỏ hoặc tận dụng nguồn lực từ người khác. Trong các ngữ cảnh khác, "scrounging" thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm hoặc xoay sở để có được thứ gì đó miễn phí, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa liên quan đến kinh tế khó khăn, sinh viên, và cuộc sống đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp