Bản dịch của từ Scrunchie trong tiếng Việt
Scrunchie

Scrunchie (Noun)
She wore a pink scrunchie at the party last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc scrunchie màu hồng tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Many people do not use scrunchies anymore for their hairstyles.
Nhiều người không còn sử dụng scrunchie cho kiểu tóc của họ nữa.
Did you see her colorful scrunchie during the fashion show?
Bạn đã thấy chiếc scrunchie đầy màu sắc của cô ấy trong buổi trình diễn thời trang chưa?
Dạng danh từ của Scrunchie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scrunchie | Scrunchies |
Scrunchie là một loại dây buộc tóc, thường được làm từ vải mềm và co dãn, có chức năng giữ tóc gọn gàng. Sản phẩm này được phổ biến trong thập niên 1980 và 1990, nhưng đã trở lại trong thời trang hiện đại. Từ "scrunchie" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết và văn nói, một số khu vực có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau cho dây buộc tóc đơn giản hơn.
Từ "scrunchie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành trong khoảng những năm 1980. Chữ "scrunch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confruncire", có nghĩa là " nhăn lại" hay "bóp lại". Scrunchie ban đầu được sử dụng để mô tả một loại dây buộc tóc đàn hồi, thường được làm từ vải nhung, giúp giữ tóc trong khi vẫn mang lại vẻ dễ thương. Ý nghĩa đương đại của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức và phong cách sử dụng phụ kiện tóc trong văn hóa thời trang.
Từ "scrunchie" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chúng thường xuất hiện trong bối cảnh nói về thời trang hoặc phụ kiện tóc, đặc biệt phổ biến trong các chủ đề liên quan đến phong cách cá nhân hoặc văn hóa giới trẻ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "scrunchie" được sử dụng để chỉ các dải buộc tóc bằng vải, thường mang tính biểu tượng trong các thập kỷ 1990 và 2000, gợi nhớ đến xu hướng và sự thay đổi trong thẩm mỹ thời trang.