Bản dịch của từ Scuffed trong tiếng Việt

Scuffed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuffed (Adjective)

01

Được đánh dấu hoặc hư hỏng do trầy xước hoặc mài mòn.

Marked or damaged by scraping or wear.

Ví dụ

The scuffed shoes showed his hard work in the community.

Đôi giày bị trầy xước cho thấy sự chăm chỉ của anh trong cộng đồng.

Her scuffed backpack did not impress the interviewers at all.

Chiếc ba lô bị trầy xước của cô không gây ấn tượng với người phỏng vấn.

Are those scuffed sneakers from last year's charity run?

Những đôi sneaker bị trầy xước đó có phải từ cuộc chạy từ thiện năm ngoái không?

Scuffed (Verb)

skˈʌft
skˈʌft
01

Làm xước hoặc cạo bề mặt của (cái gì)

Scratch or scrape the surface of something.

Ví dụ

They scuffed the new table during the community event last Saturday.

Họ đã làm xước bàn mới trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

She did not scuff her shoes at the charity walk last month.

Cô ấy đã không làm xước giày trong buổi đi bộ từ thiện tháng trước.

Did they scuff the walls while painting the community center last week?

Họ đã làm xước tường khi sơn trung tâm cộng đồng tuần trước phải không?

Dạng động từ của Scuffed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scuffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scuffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuffed

Không có idiom phù hợp