Bản dịch của từ Scuffed trong tiếng Việt
Scuffed

Scuffed (Adjective)
The scuffed shoes showed his hard work in the community.
Đôi giày bị trầy xước cho thấy sự chăm chỉ của anh trong cộng đồng.
Her scuffed backpack did not impress the interviewers at all.
Chiếc ba lô bị trầy xước của cô không gây ấn tượng với người phỏng vấn.
Are those scuffed sneakers from last year's charity run?
Những đôi sneaker bị trầy xước đó có phải từ cuộc chạy từ thiện năm ngoái không?
Scuffed (Verb)
They scuffed the new table during the community event last Saturday.
Họ đã làm xước bàn mới trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not scuff her shoes at the charity walk last month.
Cô ấy đã không làm xước giày trong buổi đi bộ từ thiện tháng trước.
Did they scuff the walls while painting the community center last week?
Họ đã làm xước tường khi sơn trung tâm cộng đồng tuần trước phải không?
Dạng động từ của Scuffed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuffing |
Họ từ
Từ "scuffed" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt bị xước hoặc trầy xát do cọ sát với vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giày dép hoặc đồ vật có bề mặt. Tại tiếng Anh Anh, "scuffed" cũng có thể áp dụng tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn. Nghĩa và cách sử dụng của từ này được hiểu đồng nhất giữa hai biến thể, nhưng tần suất có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "scuffed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scuf", có khả năng xuất phát từ ngôn ngữ Hà Lan, thể hiện ý nghĩa của việc làm xước, làm trày xát bề mặt. Từ thế kỷ 19, "scuffed" thường được dùng để chỉ các hình thức hư hỏng nhẹ đối với đồ vật. Ngày nay, từ này mang nghĩa phổ biến trong văn hóa đương đại, chỉ những đồ vật, trang phục bị trầy xước hoặc không còn nguyên vẹn, thường thể hiện một phong cách cá tính và không cầu kỳ.
Từ "scuffed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hàng hóa hoặc sản phẩm, biểu thị tình trạng bị trầy xước hoặc hư hại nhẹ. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bình luận về sản phẩm tiêu dùng trong các bài viết hoặc các cuộc thảo luận về tình trạng vật lý của đồ vật, đặc biệt là trong các bài viết về thời trang hoặc thể thao.