Bản dịch của từ Scuttling trong tiếng Việt

Scuttling

Verb Noun [U/C]

Scuttling (Verb)

skˈʌtəlɪŋ
skˈʌtlɪŋ
01

Chạy vội vã hoặc lén lút với những bước ngắn, nhanh.

Run hurriedly or furtively with short quick steps.

Ví dụ

The children were scuttling around the playground during recess.

Những đứa trẻ đang chạy rần rần xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

The squirrels were scuttling up and down the trees in the park.

Những con sóc đang chạy rần rần lên xuống trên cây trong công viên.

The rabbits scuttled into their burrows when they sensed danger.

Những con thỏ chạy rần rần vào hang của chúng khi cảm thấy nguy hiểm.

Dạng động từ của Scuttling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scuttle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scuttled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scuttled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scuttles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scuttling

Scuttling (Noun)

skˈʌtəlɪŋ
skˈʌtlɪŋ
01

Một chuyển động chạy nhanh, điển hình là của côn trùng.

A fast scampering movement typically of an insect.

Ví dụ

The scuttling of ants in the kitchen startled Sarah.

Sự chạy rón rén của kiến trong nhà bếp làm cho Sarah giật mình.

The scuttling of cockroaches under the table was unsettling.

Sự chạy rón rén của gián dưới bàn làm cho không yên tâm.

The scuttling of spiders in the corner caught my attention.

Sự chạy rón rén của nhện ở góc phòng thu hút sự chú ý của tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scuttling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuttling

Không có idiom phù hợp