Bản dịch của từ Scuttling trong tiếng Việt
Scuttling
Scuttling (Verb)
The children were scuttling around the playground during recess.
Những đứa trẻ đang chạy rần rần xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
The squirrels were scuttling up and down the trees in the park.
Những con sóc đang chạy rần rần lên xuống trên cây trong công viên.
The rabbits scuttled into their burrows when they sensed danger.
Những con thỏ chạy rần rần vào hang của chúng khi cảm thấy nguy hiểm.
Dạng động từ của Scuttling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuttle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuttled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuttled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuttles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuttling |
Scuttling (Noun)
Một chuyển động chạy nhanh, điển hình là của côn trùng.
A fast scampering movement typically of an insect.
The scuttling of ants in the kitchen startled Sarah.
Sự chạy rón rén của kiến trong nhà bếp làm cho Sarah giật mình.
The scuttling of cockroaches under the table was unsettling.
Sự chạy rón rén của gián dưới bàn làm cho không yên tâm.
The scuttling of spiders in the corner caught my attention.
Sự chạy rón rén của nhện ở góc phòng thu hút sự chú ý của tôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp