Bản dịch của từ Scuttling trong tiếng Việt

Scuttling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuttling(Verb)

skˈʌtəlɪŋ
skˈʌtlɪŋ
01

Chạy vội vã hoặc lén lút với những bước ngắn, nhanh.

Run hurriedly or furtively with short quick steps.

Ví dụ

Dạng động từ của Scuttling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scuttle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scuttled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scuttled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scuttles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scuttling

Scuttling(Noun)

skˈʌtəlɪŋ
skˈʌtlɪŋ
01

Một chuyển động chạy nhanh, điển hình là của côn trùng.

A fast scampering movement typically of an insect.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ