Bản dịch của từ Scuttling trong tiếng Việt
Scuttling
Scuttling (Verb)
The children were scuttling around the playground during recess.
Những đứa trẻ đang chạy rần rần xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
The squirrels were scuttling up and down the trees in the park.
Những con sóc đang chạy rần rần lên xuống trên cây trong công viên.
The rabbits scuttled into their burrows when they sensed danger.
Những con thỏ chạy rần rần vào hang của chúng khi cảm thấy nguy hiểm.
Dạng động từ của Scuttling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuttle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuttled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuttled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuttles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuttling |
Scuttling (Noun)
Một chuyển động chạy nhanh, điển hình là của côn trùng.
A fast scampering movement typically of an insect.
The scuttling of ants in the kitchen startled Sarah.
Sự chạy rón rén của kiến trong nhà bếp làm cho Sarah giật mình.
The scuttling of cockroaches under the table was unsettling.
Sự chạy rón rén của gián dưới bàn làm cho không yên tâm.
The scuttling of spiders in the corner caught my attention.
Sự chạy rón rén của nhện ở góc phòng thu hút sự chú ý của tôi.
Họ từ
"Scuttling" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động di chuyển nhanh chóng và vội vã, thường liên quan đến các loài động vật nhỏ như cua hoặc chuột. Trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể biểu thị sự hoảng hốt hoặc sự di chuyển không ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "scuttling" được sử dụng tương tự tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và tần suất xuất hiện.
Từ "scuttling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scutella", có nghĩa là "mâm" hoặc "khay". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng của các loài giáp xác, thường thể hiện qua cách chúng lẩn trốn dưới sự đe dọa. Theo thời gian, "scuttling" đã phát triển để chỉ những chuyển động vội vã và hối hả trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhanh chóng và thiếu kiểm soát trong hành động, tương tự như cách mà các động vật di chuyển nhanh chóng để tránh nguy hiểm.
Từ "scuttling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh, thường trong bối cảnh mô tả các loài cua hoặc côn trùng. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "scuttling" có thể xuất hiện trong các mô tả liên quan đến động vật hoặc hình ảnh thể hiện sự khẩn trương và nhanh nhẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp