Bản dịch của từ Sea grape trong tiếng Việt

Sea grape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea grape (Noun)

si gɹeɪp
si gɹeɪp
01

Một loại cây nhiệt đới thuộc chi coccolobu, thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, có đặc điểm là lá tròn, dày và chùm quả giống quả nho.

A tropical plant of the genus coccolobu typically found in coastal areas characterized by its round thick leaves and clusters of grapelike fruit.

Ví dụ

Sea grapes are popular snacks at local beach festivals in Florida.

Nho biển là món ăn vặt phổ biến tại các lễ hội bãi biển ở Florida.

Many people do not know about sea grapes and their benefits.

Nhiều người không biết về nho biển và lợi ích của chúng.

Are sea grapes sold at the farmer's market every Saturday?

Nho biển có được bán tại chợ nông sản mỗi thứ Bảy không?

02

Quả của cây nho biển, có thể ăn được và thường được dùng làm thạch và rượu vang.

The fruit of the sea grape plant which is edible and often used in jellies and wines.

Ví dụ

Sea grapes are popular in Caribbean cuisine and often found in jellies.

Nho biển rất phổ biến trong ẩm thực Caribbean và thường có trong mứt.

Sea grapes are not commonly used in Vietnamese desserts or dishes.

Nho biển không thường được sử dụng trong món tráng miệng hoặc món ăn Việt.

Are sea grapes available at local markets in your area?

Nho biển có sẵn ở các chợ địa phương trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea grape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea grape

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.