Bản dịch của từ Searing heat trong tiếng Việt

Searing heat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searing heat (Noun)

sˈɪɹɨŋ hˈit
sˈɪɹɨŋ hˈit
01

Một trạng thái nhiệt độ rất cao

A state of extreme high temperature

Ví dụ

The searing heat made the outdoor event uncomfortable for everyone attending.

Cái nóng dữ dội khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.

The searing heat did not stop the volunteers from distributing food.

Cái nóng dữ dội không ngăn cản các tình nguyện viên phát thực phẩm.

Is the searing heat affecting the community's outdoor activities this summer?

Cái nóng dữ dội có ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng mùa hè này không?

The searing heat affected many people during the summer of 2023.

Cái nóng dữ dội đã ảnh hưởng đến nhiều người trong mùa hè năm 2023.

The searing heat does not help with our outdoor social events.

Cái nóng dữ dội không giúp ích cho các sự kiện xã hội ngoài trời của chúng tôi.

02

Một cảm giác cháy bỏng hoặc mãnh liệt

An intense or burning sensation

Ví dụ

The searing heat made the outdoor event uncomfortable for everyone attending.

Cái nóng bỏng khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người tham dự.

The searing heat did not stop the volunteers from helping others.

Cái nóng bỏng không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.

Did the searing heat affect the turnout at the community meeting?

Cái nóng bỏng có ảnh hưởng đến số lượng người tham dự cuộc họp cộng đồng không?

The searing heat affected many people during the summer festival in July.

Nhiệt độ nóng bỏng đã ảnh hưởng đến nhiều người trong lễ hội mùa hè tháng Bảy.

The searing heat did not stop the volunteers from helping others.

Nhiệt độ nóng bỏng không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.

03

Cảm giác khó chịu về thể xác do nhiệt độ nóng chát

The intense physical discomfort caused by scorching temperatures

Ví dụ

The searing heat affected many people during the summer festival in July.

Cái nóng dữ dội đã ảnh hưởng đến nhiều người trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

The searing heat did not stop the volunteers from helping others.

Cái nóng dữ dội không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.

Is the searing heat making it hard for families to enjoy picnics?

Cái nóng dữ dội có khiến các gia đình khó tận hưởng buổi dã ngoại không?

The searing heat in Phoenix reached 120 degrees last summer.

Nhiệt độ nóng bức ở Phoenix đạt 120 độ vào mùa hè năm ngoái.

The searing heat does not affect outdoor social events in July.

Nhiệt độ nóng bức không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Bảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/searing heat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Searing heat

Không có idiom phù hợp