Bản dịch của từ Searing heat trong tiếng Việt
Searing heat
Noun [U/C]
Searing heat (Noun)
sˈɪɹɨŋ hˈit
sˈɪɹɨŋ hˈit
01
Một trạng thái nhiệt độ rất cao
A state of extreme high temperature
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cảm giác khó chịu về thể xác do nhiệt độ nóng chát
The intense physical discomfort caused by scorching temperatures
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Searing heat
Không có idiom phù hợp