Bản dịch của từ Searing heat trong tiếng Việt
Searing heat
Searing heat (Noun)
Một trạng thái nhiệt độ rất cao
A state of extreme high temperature
Cảm giác khó chịu về thể xác do nhiệt độ nóng chát
The intense physical discomfort caused by scorching temperatures
"Cái nóng thiêu đốt" là cụm từ miêu tả mức nhiệt độ cực đoan, thường được sử dụng để thể hiện cảm giác nóng bức, khó chịu trong thời tiết hoặc trong môi trường. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "searing heat" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn chương và mô tả cảnh vật, trong khi Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày và khí hậu. Cảm giác và mức độ nóng bức thể hiện là điểm nhấn chính của cụm từ này.