Bản dịch của từ Searing heat trong tiếng Việt
Searing heat

Searing heat (Noun)
Một trạng thái nhiệt độ rất cao
A state of extreme high temperature
The searing heat made the outdoor event uncomfortable for everyone attending.
Cái nóng dữ dội khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.
The searing heat did not stop the volunteers from distributing food.
Cái nóng dữ dội không ngăn cản các tình nguyện viên phát thực phẩm.
Is the searing heat affecting the community's outdoor activities this summer?
Cái nóng dữ dội có ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng mùa hè này không?
The searing heat affected many people during the summer of 2023.
Cái nóng dữ dội đã ảnh hưởng đến nhiều người trong mùa hè năm 2023.
The searing heat does not help with our outdoor social events.
Cái nóng dữ dội không giúp ích cho các sự kiện xã hội ngoài trời của chúng tôi.
The searing heat made the outdoor event uncomfortable for everyone attending.
Cái nóng bỏng khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người tham dự.
The searing heat did not stop the volunteers from helping others.
Cái nóng bỏng không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Did the searing heat affect the turnout at the community meeting?
Cái nóng bỏng có ảnh hưởng đến số lượng người tham dự cuộc họp cộng đồng không?
The searing heat affected many people during the summer festival in July.
Nhiệt độ nóng bỏng đã ảnh hưởng đến nhiều người trong lễ hội mùa hè tháng Bảy.
The searing heat did not stop the volunteers from helping others.
Nhiệt độ nóng bỏng không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Cảm giác khó chịu về thể xác do nhiệt độ nóng chát
The intense physical discomfort caused by scorching temperatures
The searing heat affected many people during the summer festival in July.
Cái nóng dữ dội đã ảnh hưởng đến nhiều người trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
The searing heat did not stop the volunteers from helping others.
Cái nóng dữ dội không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người khác.
Is the searing heat making it hard for families to enjoy picnics?
Cái nóng dữ dội có khiến các gia đình khó tận hưởng buổi dã ngoại không?
The searing heat in Phoenix reached 120 degrees last summer.
Nhiệt độ nóng bức ở Phoenix đạt 120 độ vào mùa hè năm ngoái.
The searing heat does not affect outdoor social events in July.
Nhiệt độ nóng bức không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Bảy.
"Cái nóng thiêu đốt" là cụm từ miêu tả mức nhiệt độ cực đoan, thường được sử dụng để thể hiện cảm giác nóng bức, khó chịu trong thời tiết hoặc trong môi trường. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "searing heat" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn chương và mô tả cảnh vật, trong khi Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày và khí hậu. Cảm giác và mức độ nóng bức thể hiện là điểm nhấn chính của cụm từ này.