Bản dịch của từ Seasonable trong tiếng Việt
Seasonable

Seasonable (Adjective)
The charity event was a seasonable way to raise funds.
Sự kiện từ thiện là một cách phù hợp để gây quỹ.
Her seasonable donation helped many families in need.
Sự quyên góp phù hợp của cô ấy đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
The mayor's seasonable speech lifted the community's spirits.
Bài phát biểu phù hợp của thị trưởng đã nâng cao tinh thần cộng đồng.
Thông thường hoặc phù hợp với một mùa cụ thể trong năm.
Usual for or appropriate to a particular season of the year.
Wearing light clothes in summer is seasonable.
Mặc quần áo nhẹ vào mùa hè là phù hợp.
Offering warm soup in winter is seasonable hospitality.
Dọn một tô canh nóng vào mùa đông là sự hiếu khách phù hợp.
Decorating with pumpkins in autumn is seasonable decor.
Trang trí với bí ngô vào mùa thu là trang trí phù hợp.
Họ từ
Từ "seasonable" chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp với một mùa cụ thể trong năm, thường liên quan đến thời tiết hoặc hoạt động có tính chất mùa vụ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seasonable" có thể liên quan đến giá cả hoặc sự cung ứng hàng hóa sao cho tương thích với mùa, như "seasonable produce" (nông sản theo mùa).
Từ "seasonable" xuất phát từ gốc Latin "temporalis", có nghĩa là "tạm thời" hoặc "thời vụ". Nó được hình thành từ tiền tố "tempus", nghĩa là "thời gian". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển ý nghĩa chỉ sự thích hợp hay phù hợp với mùa cụ thể. Hiện nay, "seasonable" thường được dùng để chỉ các điều kiện tự nhiên hoặc hành động phù hợp với bối cảnh thời tiết hoặc thời gian cụ thể trong năm.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "seasonable" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc, với nội dung liên quan đến thời tiết hoặc các chủ đề nông nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động thích hợp với từng mùa, như thực phẩm theo mùa hay các lễ hội. Sự xuất hiện của nó trong văn viết có thể gặp trong các bài luận hoặc báo cáo về tác động của khí hậu đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



