Bản dịch của từ Seasonable trong tiếng Việt
Seasonable
Seasonable (Adjective)
The charity event was a seasonable way to raise funds.
Sự kiện từ thiện là một cách phù hợp để gây quỹ.
Her seasonable donation helped many families in need.
Sự quyên góp phù hợp của cô ấy đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
Thông thường hoặc phù hợp với một mùa cụ thể trong năm.
Usual for or appropriate to a particular season of the year.
Wearing light clothes in summer is seasonable.
Mặc quần áo nhẹ vào mùa hè là phù hợp.
Offering warm soup in winter is seasonable hospitality.
Dọn một tô canh nóng vào mùa đông là sự hiếu khách phù hợp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp