Bản dịch của từ Seasonable trong tiếng Việt

Seasonable

Adjective

Seasonable (Adjective)

sˈizənəbl̩
sˈizənəbl̩
01

Đến đúng lúc hoặc đáp ứng nhu cầu của sự việc; cơ hội.

Coming at the right time or meeting the needs of the occasion; opportune.

Ví dụ

The charity event was a seasonable way to raise funds.

Sự kiện từ thiện là một cách phù hợp để gây quỹ.

Her seasonable donation helped many families in need.

Sự quyên góp phù hợp của cô ấy đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.

02

Thông thường hoặc phù hợp với một mùa cụ thể trong năm.

Usual for or appropriate to a particular season of the year.

Ví dụ

Wearing light clothes in summer is seasonable.

Mặc quần áo nhẹ vào mùa hè là phù hợp.

Offering warm soup in winter is seasonable hospitality.

Dọn một tô canh nóng vào mùa đông là sự hiếu khách phù hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seasonable

Không có idiom phù hợp