Bản dịch của từ Seasoned trong tiếng Việt
Seasoned

Seasoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùa.
Simple past and past participle of season.
She seasoned the dish with salt and pepper.
Cô ấy đã nêm gia vị cho món ăn với muối và tiêu.
He didn't season the soup properly, so it tasted bland.
Anh ấy không nêm gia vị cho súp đúng cách, nên nó chật chẽ.
Did you remember to season the chicken before roasting it?
Bạn có nhớ nêm gia vị cho gà trước khi nướng không?
She seasoned the soup with salt and pepper.
Cô ấy đã nêm gia vị vào súp với muối và tiêu.
He didn't season the steak properly, so it tasted bland.
Anh ấy không nêm gia vị cho thịt bò một cách đúng cách, nên thịt ngửi nhạt.
Dạng động từ của Seasoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Season |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seasoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seasoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seasons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seasoning |
Họ từ
Từ "seasoned" có nghĩa là "kinh nghiệm" hoặc "được tẩm gia vị", dùng để chỉ một người có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực, hoặc thực phẩm đã được chế biến với gia vị để tăng hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "seasoned" thường áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công việc ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể phổ biến hơn trong lĩnh vực ẩm thực.
Từ "seasoned" có nguồn gốc từ động từ Latinh "seasonare", xuất phát từ danh từ "sæsona", nghĩa là "thời gian" hay "mùa". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được dùng để chỉ quá trình xử lý thực phẩm bằng các gia vị, nhằm cải thiện hương vị. Theo thời gian, ý nghĩa của "seasoned" mở rộng để chỉ những người có kinh nghiệm, từng trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, tương tự như cách thực phẩm được chế biến qua các mùa khác nhau để trở nên hoàn thiện hơn.
Từ "seasoned" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ nghĩa liên quan đến sự trải nghiệm hoặc quy trình chế biến thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe liên quan đến ẩm thực, phần Đọc liên quan đến du lịch hoặc nghề nghiệp, phần Viết khi thảo luận về kỹ năng hoặc sự chuẩn bị của một cá nhân, và phần Nói khi mô tả sở thích cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, đặt cược vào sự khéo léo của một đầu bếp hoặc phân tích kỹ năng nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



