Bản dịch của từ Secessionist trong tiếng Việt

Secessionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secessionist (Adjective)

sɪsˈɛʃənɪst
sɪsˈɛʃənɪst
01

Ủng hộ việc rút lui chính thức khỏi tư cách thành viên của một liên đoàn hoặc tổ chức, đặc biệt là một nhà nước chính trị.

Favouring formal withdrawal from membership of a federation or body especially a political state.

Ví dụ

The secessionist group declared independence from the country.

Nhóm ly khai tuyên bố độc lập khỏi quốc gia.

The secessionist movement aimed to create a new autonomous region.

Phong trào ly khai nhằm tạo ra một vùng tự trị mới.

The secessionist leaders organized protests for sovereignty and self-governance.

Các nhà lãnh đạo ly khai tổ chức biểu tình vì chủ quyền và tự quản.

Secessionist (Noun)

sɪsˈɛʃənɪst
sɪsˈɛʃənɪst
01

Một người ủng hộ việc chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên đoàn hoặc tổ chức, đặc biệt là một nhà nước chính trị.

A person who favours formal withdrawal from membership of a federation or body especially a political state.

Ví dụ

The secessionist leader advocated for independence from the country.

Người lãnh đạo ly khai ủng hộ độc lập khỏi quốc gia.

The secessionist movement gained momentum in the region.

Phong trào ly khai tăng cường ở khu vực đó.

The secessionist group organized protests for self-governance.

Nhóm ly khai tổ chức biểu tình cho tự trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secessionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secessionist

Không có idiom phù hợp