Bản dịch của từ Secessionist trong tiếng Việt
Secessionist

Secessionist (Adjective)
Ủng hộ việc rút lui chính thức khỏi tư cách thành viên của một liên đoàn hoặc tổ chức, đặc biệt là một nhà nước chính trị.
Favouring formal withdrawal from membership of a federation or body especially a political state.
The secessionist group declared independence from the country.
Nhóm ly khai tuyên bố độc lập khỏi quốc gia.
The secessionist movement aimed to create a new autonomous region.
Phong trào ly khai nhằm tạo ra một vùng tự trị mới.
The secessionist leaders organized protests for sovereignty and self-governance.
Các nhà lãnh đạo ly khai tổ chức biểu tình vì chủ quyền và tự quản.
Secessionist (Noun)
Một người ủng hộ việc chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên đoàn hoặc tổ chức, đặc biệt là một nhà nước chính trị.
A person who favours formal withdrawal from membership of a federation or body especially a political state.
The secessionist leader advocated for independence from the country.
Người lãnh đạo ly khai ủng hộ độc lập khỏi quốc gia.
The secessionist movement gained momentum in the region.
Phong trào ly khai tăng cường ở khu vực đó.
The secessionist group organized protests for self-governance.
Nhóm ly khai tổ chức biểu tình cho tự trị.
Họ từ
Từ "secessionist" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có ý định tách ra hoặc rút lui khỏi một thực thể chính trị lớn hơn, thường là một quốc gia. Thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào đòi độc lập hoặc tự trị. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này theo cùng một nghĩa, mặc dù có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. Sử dụng từ này thường đi kèm với các bối cảnh chính trị nhạy cảm, liên quan đến xung đột và tranh chấp lãnh thổ.
Từ "secessionist" xuất phát từ động từ Latin "secessio", có nghĩa là sự tách biệt hoặc rút lui. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm chính trị, đặc biệt là việc một nhóm hoặc khu vực tách ra khỏi một thực thể lớn hơn, thường là một quốc gia. Lịch sử từ này đã ghi nhận nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng hiện nay nó thường chỉ những người ủng hộ việc ly khai hoặc tự trị trong bối cảnh chính trị.
Từ "secessionist" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc báo chí liên quan đến chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc trưng về hành động tách rời hoặc ly khai, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về phong trào độc lập các vùng lãnh thổ. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong các phân tích về xung đột văn hóa và chủ quyền quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất