Bản dịch của từ Second balcony trong tiếng Việt
Second balcony
Second balcony (Idiom)
Một thuật ngữ dùng để chỉ cấp độ suy nghĩ hoặc thảo luận tiếp theo liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
A term used to refer to the next level of thought or discussion regarding a particular subject or issue.
"Second balcony" thường được hiểu là tầng hai của một ban công hoặc không gian mở trong các tòa nhà, thường được sử dụng để xem các hoạt động bên dưới hoặc để thư giãn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "balcony" trong tiếng Anh Anh thường có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn để chỉ khu vực ngoài trời gắn liền với nhà ở, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ các cấu trúc tương tự như ban công.
Thuật ngữ "second balcony" bắt nguồn từ tiếng Latin "balcone" có nghĩa là "bệ" hoặc "ban công". Lịch sử phát triển của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 15, khi cấu trúc kiến trúc bắt đầu phổ biến trong các rạp hát và nhà hát châu Âu. Ý nghĩa hiện tại của "second balcony" liên quan đến tầng thứ hai của ban công, cho phép khán giả có tầm nhìn tốt hơn, phản ánh rõ vai trò và chức năng của không gian trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật.
Cụm từ "second balcony" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc hoặc trong các bài nói chuyện về tổ chức sự kiện. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về không gian trong nhà ở hoặc địa điểm giải trí. Thông thường, "second balcony" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật, như nhà hát hoặc buổi hòa nhạc, nơi mà chỗ ngồi trên tầng hai có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp