Bản dịch của từ Second balcony trong tiếng Việt
Second balcony
Idiom
Second balcony (Idiom)
01
Một thuật ngữ dùng để chỉ cấp độ suy nghĩ hoặc thảo luận tiếp theo liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
A term used to refer to the next level of thought or discussion regarding a particular subject or issue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Second balcony
Không có idiom phù hợp