Bản dịch của từ Second sighted trong tiếng Việt
Second sighted

Second sighted (Phrase)
Khả năng nhận biết các sự kiện trong tương lai hoặc xa xôi thông qua nhận thức ngoại cảm.
The purported ability to perceive future or distant events through extrasensory perception.
Many believe that second sighted individuals can predict social changes.
Nhiều người tin rằng những người có khả năng nhìn thấy trước có thể dự đoán những thay đổi xã hội.
She is not second sighted, despite her claims about future events.
Cô ấy không có khả năng nhìn thấy trước, mặc dù cô ấy tuyên bố về những sự kiện trong tương lai.
Are second sighted people really able to foresee societal issues?
Liệu những người có khả năng nhìn thấy trước có thực sự có thể thấy trước các vấn đề xã hội không?
Second sighted (Noun)
Khả năng thấy trước hoặc dự đoán tương lai; sự thấu thị.
The ability to foresee or predict the future clairvoyance.
Many believe that second sighted people can predict social trends accurately.
Nhiều người tin rằng những người có khả năng nhìn thấy tương lai có thể dự đoán xu hướng xã hội chính xác.
She is not second sighted, despite her claims about future events.
Cô ấy không có khả năng nhìn thấy tương lai, mặc dù cô ấy tuyên bố về các sự kiện trong tương lai.
Are second sighted individuals more common in urban or rural areas?
Những người có khả năng nhìn thấy tương lai thường phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn?
Second sighted (Adjective)
Có khả năng nhìn thứ hai; sở hữu khả năng thấu thị.
Having the ability of second sight possessing clairvoyance.
Many believe that second sighted individuals can predict future social trends.
Nhiều người tin rằng những người có khả năng nhìn thấy trước có thể dự đoán xu hướng xã hội trong tương lai.
She is not second sighted; she cannot foresee social changes.
Cô ấy không có khả năng nhìn thấy trước; cô ấy không thể dự đoán những thay đổi xã hội.
Are second sighted people more aware of social issues than others?
Liệu những người có khả năng nhìn thấy trước có nhận thức rõ hơn về các vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "second sighted" đề cập đến khả năng nhận thức hoặc cảm nhận các sự kiện xảy ra bên ngoài giới hạn của cảm giác thông thường, thường được coi là một loại khả năng tâm linh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người sử dụng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm, ảnh hưởng đến mức độ hiểu biết của người nghe. Việc dùng từ này thường liên quan đến các chủ đề huyền bí và siêu nhiên trong văn hóa.
Cụm từ "second sighted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secundus" có nghĩa là "thứ hai" và "sight" bắt nguồn từ từ Old English "sīht", ám chỉ khả năng nhìn thấy điều gì đó vượt qua thực tại trần thế. Khái niệm này xuất hiện trong các truyền thuyết và văn học cổ đại, liên quan đến khả năng tiên tri hoặc nhận thức siêu nhiên. Ngày nay, "second sighted" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng nhìn thấy tương lai hay những điều bí ẩn.
Thuật ngữ “second sighted” không phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh của những trải nghiệm siêu hình hoặc tâm linh, liên quan đến khả năng dự đoán tương lai hoặc nhận biết thông tin không thể thấy bằng cảm giác bình thường. Trong các văn bản văn học hoặc triết học, "second sighted" được dùng để thảo luận về sự nhạy bén hoặc nhận thức sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp