Bản dịch của từ Sectionalism trong tiếng Việt
Sectionalism

Sectionalism (Noun)
Sectionalism affected community decisions during the 2020 local elections in Denver.
Chủ nghĩa phân vùng đã ảnh hưởng đến quyết định cộng đồng trong cuộc bầu cử địa phương năm 2020 ở Denver.
Many believe sectionalism harms social unity in American cities today.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa phân vùng gây hại cho sự đoàn kết xã hội ở các thành phố Mỹ ngày nay.
Is sectionalism a serious issue in today's social discussions?
Chủ nghĩa phân vùng có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Sectionalism (chủ nghĩa phân vùng) là khái niệm chỉ việc ủng hộ hoặc ưu tiên lợi ích của một vùng miền cụ thể trong một quốc gia, thường dẫn đến sự phân chia và xung đột giữa các khu vực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử của Hoa Kỳ, đặc biệt là trước cuộc Nội chiến, khi các khu vực phía Bắc và Nam có những nhu cầu và giá trị khác nhau. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và nhấn mạnh có thể khác nhau trong giao tiếp ứng dụng.
Từ "sectionalism" xuất phát từ gốc Latin "sectio", có nghĩa là "phân chia" hoặc "khúc", kết hợp với hậu tố "-al" chỉ thuộc tính. Từ này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị của Hoa Kỳ thế kỷ 19, khi các khu vực địa lý khác nhau phát triển những lợi ích và quan điểm riêng biệt. Sự phân chia này dẫn đến căng thẳng và xung đột, đặc biệt là vấn đề nô lệ. Hôm nay, "sectionalism" chỉ sự ưu tiên lợi ích của một phần so với lợi ích chung, thể hiện sự chia rẽ trong xã hội.
Từ "sectionalism" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về lịch sử và chính trị. Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường được sử dụng để mô tả sự chia rẽ giữa các khu vực trong một quốc gia, như sự phân chia Bắc - Nam ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, khi xem xét mối quan hệ giữa các nhóm khu vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



