Bản dịch của từ Securitize trong tiếng Việt
Securitize

Securitize (Verb)
Chuyển đổi (một tài sản, đặc biệt là khoản vay) thành chứng khoán có thể bán được, thường nhằm mục đích huy động tiền mặt bằng cách bán chúng cho các nhà đầu tư khác.
Convert an asset especially a loan into marketable securities typically for the purpose of raising cash by selling them to other investors.
Bella decided to securitize her student loan to fund her business.
Bella quyết định chứng khoán hóa khoản vay sinh viên của mình để tài trợ cho doanh nghiệp của cô ấy.
It is not common for individuals to securitize personal loans.
Không phổ biến cho cá nhân chứng khoán hóa các khoản vay cá nhân.
Do you know how to securitize a mortgage in the financial market?
Bạn có biết cách chứng khoán hóa một khoản vay thế chấp trên thị trường tài chính không?
"Securitize" là một thuật ngữ tài chính chỉ quá trình chuyển đổi các tài sản tài chính hoặc phi tài chính thành chứng khoán, nhằm mục đích huy động vốn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các khoản vay thế chấp, nơi các khoản vay được gộp lại và bán dưới dạng chứng khoán cho các nhà đầu tư. Trong khi "securitize" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay sử dụng.
Từ "securitize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "securitas", nghĩa là "an ninh" hoặc "sự bảo đảm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực tài chính vào những năm 1970, nhằm chỉ quá trình chuyển đổi tài sản hoặc khoản nợ thành chứng khoán có thể giao dịch. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu về an ninh và sử dụng tài chính hiện tại phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa việc bảo vệ các tài sản tài chính và tạo ra tính thanh khoản trên thị trường.
Từ "securitize" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tài chính và ngân hàng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt là khi đề cập đến việc chuyển đổi các khoản nợ thành chứng khoán để gia tăng thanh khoản hoặc quản lý rủi ro. Một số tình huống pháp lý và kinh doanh cũng thường dùng từ này khi thảo luận về việc cải thiện dòng tiền và đầu tư.