Bản dịch của từ Seder trong tiếng Việt

Seder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seder (Noun)

sˈeɪdɚ
sˈeɪdəɹ
01

(do thái giáo) bữa ăn nghi lễ được tổ chức vào đêm đầu tiên hoặc hai đêm lễ vượt qua.

Judaism the ceremonial meal held on the first night or two nights of passover.

Ví dụ

The family gathered for the seder to celebrate Passover together.

Gia đình đã tụ họp để tổ chức seder nhằm kỷ niệm Lễ Vượt Qua.

They did not forget to prepare the seder plate this year.

Họ đã không quên chuẩn bị đĩa seder năm nay.

Is the seder always held on the first night of Passover?

Liệu seder có luôn được tổ chức vào đêm đầu tiên của Lễ Vượt Qua không?

02

(do thái giáo) một trong 54 phần được chia thành kinh torah.

Judaism one of the 54 parts into which the torah is divided.

Ví dụ

The seder explains Jewish traditions during Passover celebrations in 2023.

Seder giải thích các truyền thống Do Thái trong lễ Passover năm 2023.

The seder is not just a meal; it’s a spiritual experience.

Seder không chỉ là một bữa ăn; nó là một trải nghiệm tâm linh.

Is the seder important for understanding Jewish culture and history?

Seder có quan trọng cho việc hiểu văn hóa và lịch sử Do Thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seder

Không có idiom phù hợp