Bản dịch của từ Seder trong tiếng Việt
Seder

Seder (Noun)
The family gathered for the seder to celebrate Passover together.
Gia đình đã tụ họp để tổ chức seder nhằm kỷ niệm Lễ Vượt Qua.
They did not forget to prepare the seder plate this year.
Họ đã không quên chuẩn bị đĩa seder năm nay.
Is the seder always held on the first night of Passover?
Liệu seder có luôn được tổ chức vào đêm đầu tiên của Lễ Vượt Qua không?
The seder explains Jewish traditions during Passover celebrations in 2023.
Seder giải thích các truyền thống Do Thái trong lễ Passover năm 2023.
The seder is not just a meal; it’s a spiritual experience.
Seder không chỉ là một bữa ăn; nó là một trải nghiệm tâm linh.
Is the seder important for understanding Jewish culture and history?
Seder có quan trọng cho việc hiểu văn hóa và lịch sử Do Thái không?
Seder là một thuật ngữ trong truyền thống Do Thái, đề cập đến bữa tiệc lễ hội diễn ra vào đêm đầu tiên và đôi khi là đêm thứ hai của lễ Passover. Bữa ăn này bao gồm các nghi thức tôn giáo cùng các món ăn biểu tượng, như bánh matzo và rau đắng. Các phiên bản của từ này trong tiếng Anh không khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các tập quán truyền thống hơn. Chức năng của seder không chỉ mang tính tâm linh mà còn như một cách giữ gìn văn hóa dân tộc.
Từ "seder" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái "סֵדֶר", có nghĩa là "trật tự" hoặc "thứ tự". Trong văn hóa Do Thái, seder đề cập đến bữa tiệc đặc biệt trong dịp Lễ Vượt Qua, nơi các nghi thức được thực hiện theo một trình tự nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào việc duy trì truyền thống và tổ chức trong các nghi lễ tôn giáo, phản ánh giá trị văn hóa của cộng đồng Do Thái.
Từ "seder" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các buổi lễ của người Do Thái, như lễ Passover. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề văn hóa. Tuy nhiên, nó rất hiếm trong phần đọc và nghe. Bên cạnh đó, "seder" cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về tôn giáo hoặc văn hóa.