Bản dịch của từ Seeker trong tiếng Việt
Seeker

Seeker (Noun)
The seeker chased after the snitch during the Quidditch match.
Người tìm kiếm đuổi theo con snitch trong trận đấu Quidditch.
She was the fastest seeker on the team, always catching the snitch.
Cô ấy là người tìm kiếm nhanh nhất trong đội, luôn bắt được snitch.
The seeker's role is crucial in determining the outcome of the game.
Vai trò của người tìm kiếm quan trọng trong việc xác định kết quả của trò chơi.
Đặc biệt là người tìm kiếm tôn giáo: một người hành hương, hoặc một người khao khát sự giác ngộ hoặc sự cứu rỗi.
Especially a religious seeker a pilgrim or one who aspires to enlightenment or salvation.
The seeker traveled to India in search of spiritual enlightenment.
Người tìm kiếm đã đi du lịch đến Ấn Độ để tìm sự giác ngộ tinh thần.
Many seekers gather at the temple seeking guidance and peace.
Nhiều người tìm kiếm tụ tập tại đền để tìm hướng dẫn và bình yên.
The seeker devoted himself to a life of spiritual exploration.
Người tìm kiếm cống hiến bản thân cho cuộc sống khám phá tinh thần.
Một người tìm kiếm.
One who seeks.
The job seeker attended a career fair to find employment.
Người tìm việc đã tham gia hội việc làm để tìm việc làm.
The apartment seeker visited multiple locations to find a suitable place.
Người tìm nhà đã thăm nhiều địa điểm để tìm nơi phù hợp.
The knowledge seeker read books to expand their understanding.
Người tìm kiến thức đọc sách để mở rộng hiểu biết của họ.
Họ từ
Từ "seeker" đề cập tới người tìm kiếm, thường dùng để chỉ những cá nhân đang tìm kiếm điều gì đó cụ thể, như việc làm, tri thức, hoặc sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết giống hệt tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "seeker" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "job seeker" (người tìm việc) hay "truth seeker" (người tìm kiếm sự thật), nhấn mạnh mục đích tìm kiếm của cá nhân.
Từ "seeker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "secan", có nghĩa là tìm kiếm. Hệ thống từ này bắt nguồn từ gốc Latin "sequi", có nghĩa là theo đuổi hoặc đi theo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra ngoài hành động tìm kiếm đơn thuần, để chỉ những người có khao khát tri thức hoặc khám phá. Điều này phản ánh sự kết hợp giữa hành động và ý chí trong việc tìm tòi, khám phá thế giới xung quanh.
Từ "seeker" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường được dùng để chỉ những người tìm kiếm việc làm, tri thức hoặc kinh nghiệm mới. Ngoài ra, "seeker" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tâm linh, nơi mà người ta tìm kiếm sự giác ngộ hoặc chân lý. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự khát khao và nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm điều tốt đẹp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
