Bản dịch của từ Seep trong tiếng Việt
Seep
Seep (Noun)
The seep near the village provided water for the community.
Suối gần làng cung cấp nước cho cộng đồng.
The natural seep in the park attracted many visitors.
Suối tự nhiên trong công viên thu hút nhiều du khách.
Seep (Verb)
Gossip seeped through the small town quickly.
Chuyện lậu đã thấm qua thị trấn nhỏ nhanh chóng.
Rumors seep into social media, spreading misinformation.
Tin đồn thấm vào mạng xã hội, lan truyền thông tin sai lệch.
Kết hợp từ của Seep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to seep Bắt đầu thấm vào | The rumors about the scandal started to seep through the community. Những tin đồn về vụ bê bối bắt đầu thấm qua cộng đồng. |
Begin to seep Bắt đầu thấm vào | The rumors begin to seep through the small social circle. Những tin đồn bắt đầu thấm qua vòng xã hội nhỏ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp