Bản dịch của từ Seep trong tiếng Việt
Seep

Seep (Noun)
The seep near the village provided water for the community.
Suối gần làng cung cấp nước cho cộng đồng.
The natural seep in the park attracted many visitors.
Suối tự nhiên trong công viên thu hút nhiều du khách.
Scientists studied the seep to understand the local ecosystem better.
Các nhà khoa học nghiên cứu suối để hiểu rõ hơn hệ sinh thái địa phương.
Dạng danh từ của Seep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seep | Seeps |
Seep (Verb)
Gossip seeped through the small town quickly.
Chuyện lậu đã thấm qua thị trấn nhỏ nhanh chóng.
Rumors seep into social media, spreading misinformation.
Tin đồn thấm vào mạng xã hội, lan truyền thông tin sai lệch.
News of the event seeped out, causing a commotion.
Tin tức về sự kiện đã rò rỉ ra ngoài, gây ra sự xôn xao.
Dạng động từ của Seep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeping |
Kết hợp từ của Seep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to seep Bắt đầu thấm vào | The rumors about the scandal started to seep through the community. Những tin đồn về vụ bê bối bắt đầu thấm qua cộng đồng. |
Begin to seep Bắt đầu thấm vào | The rumors begin to seep through the small social circle. Những tin đồn bắt đầu thấm qua vòng xã hội nhỏ. |
Họ từ
Từ "seep" có nghĩa là chảy nhỏ giọt hoặc thâm nhập từ từ qua các kẽ hở. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của chất lỏng khi chúng chảy qua bề mặt hoặc vật liệu. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này là giống nhau, với cách phát âm /siːp/. Trong cả hai ngôn ngữ, "seep" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thực tiễn như mô tả sự thâm nhập của nước trong đất đai hoặc các chất lỏng khác trong môi trường.
Từ "seep" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sypan", có nghĩa là rò rỉ hoặc chảy ra từ từ. Từ gốc Latin có liên quan là "sēparare", nghĩa là tách ra hoặc phân tách. Lịch sử của từ này phản ánh sự vận động từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, nhấn mạnh quá trình thẩm thấu hoặc truyền đạt thông tin nhẹ nhàng, không ồn ào. Từ "seep" hiện nay thường được dùng để chỉ hành động nước hoặc chất lỏng rỉ ra từ bề mặt, thể hiện sự chậm rãi và tự nhiên trong chuyển động.
Từ “seep” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người học khả năng nhận thức từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường, khoa học và kỹ thuật để diễn tả quá trình thấm nước hoặc chất lỏng qua bề mặt. Từ “seep” có thể thấy trong tình huống thảo luận về ô nhiễm nước hoặc sự thất thoát của chất lỏng trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp