Bản dịch của từ Seep trong tiếng Việt

Seep

Noun [U/C]Verb

Seep (Noun)

sˈip
sˈip
01

Nơi mà dầu mỏ hoặc nước rỉ ra từ lòng đất.

A place where petroleum or water oozes slowly out of the ground.

Ví dụ

The seep near the village provided water for the community.

Suối gần làng cung cấp nước cho cộng đồng.

The natural seep in the park attracted many visitors.

Suối tự nhiên trong công viên thu hút nhiều du khách.

Seep (Verb)

sˈip
sˈip
01

(của chất lỏng) chảy hoặc rò rỉ chậm qua vật liệu xốp hoặc các lỗ nhỏ.

(of a liquid) flow or leak slowly through porous material or small holes.

Ví dụ

Gossip seeped through the small town quickly.

Chuyện lậu đã thấm qua thị trấn nhỏ nhanh chóng.

Rumors seep into social media, spreading misinformation.

Tin đồn thấm vào mạng xã hội, lan truyền thông tin sai lệch.

Kết hợp từ của Seep (Verb)

CollocationVí dụ

Start to seep

Bắt đầu thấm vào

The rumors about the scandal started to seep through the community.

Những tin đồn về vụ bê bối bắt đầu thấm qua cộng đồng.

Begin to seep

Bắt đầu thấm vào

The rumors begin to seep through the small social circle.

Những tin đồn bắt đầu thấm qua vòng xã hội nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seep

Không có idiom phù hợp