Bản dịch của từ Seeping trong tiếng Việt
Seeping

Seeping (Verb)
Water is seeping through the cracks in the old city walls.
Nước đang thấm qua các vết nứt trên tường thành cổ.
The report did not mention water seeping into the community center.
Báo cáo không đề cập đến việc nước thấm vào trung tâm cộng đồng.
Is water seeping from the pipes in the neighborhood park?
Nước có đang thấm từ các ống trong công viên khu phố không?
Dạng động từ của Seeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeping |
Seeping (Adjective)
The influence of social media is seeping into our daily lives.
Ảnh hưởng của mạng xã hội đang thấm vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
The seeping distrust among citizens is concerning for social stability.
Sự thiếu tin tưởng thấm vào giữa công dân đang gây lo ngại cho sự ổn định xã hội.
Is the seeping anger among youth affecting community relationships?
Sự tức giận thấm vào giới trẻ có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "seeping" thường được dùng để chỉ quá trình rò rỉ hoặc thẩm thấu chất lỏng qua bề mặt hoặc vật liệu. Trong ngữ cảnh khoa học, nó mô tả sự di chuyển chậm rãi và liên tục của chất lỏng, thường liên quan đến đất đai hoặc các vật liệu bán thấm. Trong tiếng Anh Anh, từ "seeping" và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, việc sử dụng từ này có thể phản ánh phong cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "seeping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to seep", xuất phát từ tiếng Mông Cổ "sīpan", có nghĩa là "chảy nhỏ giọt" hoặc "thấm". Trong tiếng La tinh, "sīpere" mang ý nghĩa tương tự, ám chỉ việc chất lỏng rỉ ra hoặc thấm qua một bề mặt nào đó. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với quá trình tự nhiên khi một chất lỏng truyền qua các khe hở, phản ánh trực tiếp trong ý nghĩa hiện tại sử dụng để mô tả hiện tượng thấm dần hoặc chảy chậm, thường liên quan đến sự bão hòa trong tự nhiên.
Từ "seeping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nước, môi trường và kỹ thuật. Ngoài ra, "seeping" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thẩm thấu hay lan tỏa của chất lỏng qua các chất rắn, chẳng hạn như trong ngành khoa học môi trường hoặc kỹ thuật địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp