Bản dịch của từ Self reliant trong tiếng Việt
Self reliant

Self reliant (Idiom)
She is self-reliant and never asks for help from others.
Cô ấy tự lập và không bao giờ yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.
He is not self-reliant and always depends on his friends.
Anh ấy không tự lập và luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình.
Are you self-reliant when it comes to solving problems independently?
Bạn có tự lập khi phải giải quyết vấn đề một cách độc lập không?
Being self-reliant is important for personal growth and development.
Tự tin vào bản thân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
It's not advisable to depend solely on others, be self-reliant instead.
Không khuyến khích phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, hãy tự tin vào bản thân.
Are you self-reliant or do you always seek help from others?
Bạn có tin vào bản thân hay luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác?
Độc lập và tự chủ.
She is self-reliant and doesn't need help from others.
Cô ấy tự lực và không cần sự giúp đỡ từ người khác.
He is not self-reliant and always relies on his friends.
Anh ấy không tự lực và luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình.
Are you self-reliant in your approach to problem-solving?
Bạn có tự lực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề không?
Từ "self-reliant" chỉ khả năng tự phụ thuộc vào chính mình để giải quyết vấn đề hoặc đối phó với tình huống mà không cần đến sự giúp đỡ của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng, với các diễn ngôn văn hóa khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và thể hiện tính tự lập trong từng nền văn hóa.
Từ "self-reliant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "self" có liên quan đến từ "sui", nghĩa là "của chính mình", và "reliant" bắt nguồn từ từ "reliantem", mang nghĩa "phụ thuộc vào". Trong lịch sử, khái niệm tự lực đã phát triển từ những giá trị của chủ nghĩa cá nhân và sự tự lập trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Hiện nay, "self-reliant" được sử dụng để chỉ tính độc lập, khả năng tự xoay sở và tự chủ trong các tình huống cá nhân hay xã hội.
Từ "self-reliant" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về tính độc lập và sự tự chủ. Trong ngữ cảnh khác, "self-reliant" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, giáo dục và tâm lý học, phản ánh khả năng tự quản lý và quyết định mà không phụ thuộc vào người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp