Bản dịch của từ Self reliant trong tiếng Việt

Self reliant

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self reliant (Idiom)

01

Có thể tự chăm sóc bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Able to take care of oneself without outside assistance.

Ví dụ

She is self-reliant and never asks for help from others.

Cô ấy tự lập và không bao giờ yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.

He is not self-reliant and always depends on his friends.

Anh ấy không tự lập và luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình.

Are you self-reliant when it comes to solving problems independently?

Bạn có tự lập khi phải giải quyết vấn đề một cách độc lập không?

02

Có khả năng dựa vào nguồn lực của chính mình.

Capable of relying on ones own resources.

Ví dụ

Being self-reliant is important for personal growth and development.

Tự tin vào bản thân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

It's not advisable to depend solely on others, be self-reliant instead.

Không khuyến khích phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, hãy tự tin vào bản thân.

Are you self-reliant or do you always seek help from others?

Bạn có tin vào bản thân hay luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác?

03

Độc lập và tự chủ.

Independent and selfsufficient.

Ví dụ

She is self-reliant and doesn't need help from others.

Cô ấy tự lực và không cần sự giúp đỡ từ người khác.

He is not self-reliant and always relies on his friends.

Anh ấy không tự lực và luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình.

Are you self-reliant in your approach to problem-solving?

Bạn có tự lực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self reliant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self reliant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.