Bản dịch của từ Self-winding trong tiếng Việt

Self-winding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-winding (Adjective)

sɛlf wˈaɪndɪŋ
sɛlf wˈaɪndɪŋ
01

(chủ yếu là đồng hồ) lên dây bằng một số phương tiện tự động, chẳng hạn như động cơ điện hoặc chuyển động của người đeo, thay vì bằng tay.

Chiefly of a watch wound by some automatic means such as an electric motor or the movement of the wearer rather than by hand.

Ví dụ

My new self-winding watch adjusts automatically while I wear it.

Chiếc đồng hồ tự lên dây mới của tôi tự động điều chỉnh khi tôi đeo.

Many people do not prefer self-winding watches due to their complexity.

Nhiều người không thích đồng hồ tự lên dây vì sự phức tạp của chúng.

Are self-winding watches more popular among millennials in social circles?

Đồng hồ tự lên dây có phổ biến hơn trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-winding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-winding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.