Bản dịch của từ Self-winding trong tiếng Việt
Self-winding

Self-winding (Adjective)
My new self-winding watch adjusts automatically while I wear it.
Chiếc đồng hồ tự lên dây mới của tôi tự động điều chỉnh khi tôi đeo.
Many people do not prefer self-winding watches due to their complexity.
Nhiều người không thích đồng hồ tự lên dây vì sự phức tạp của chúng.
Are self-winding watches more popular among millennials in social circles?
Đồng hồ tự lên dây có phổ biến hơn trong giới trẻ không?
Từ "self-winding" được sử dụng để chỉ cơ chế của đồng hồ hoạt động tự động mà không cần lên dây bằng tay, thông qua chuyển động của cổ tay người đeo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, trong thực tiễn, "self-winding" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đồng hồ cao cấp, nhấn mạnh tính tiện lợi và công nghệ kĩ thuật.
Từ "self-winding" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "self" có nghĩa là bản thân, và "winding" được bắt nguồn từ động từ "wind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "windan". Kết hợp lại, "self-winding" chỉ cơ chế tự động cuốn dây cót của đồng hồ. Khái niệm này hỗ trợ trong việc hiểu bản chất tự động của cơ chế, thuyết phục người dùng về tính tiện lợi và độ bền của sản phẩm, thể hiện sự phát triển của công nghệ đồng hồ.
Từ "self-winding" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đồng hồ cơ khí, đề cập đến cơ chế tự động lên dây cót khi người sử dụng di chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc thể thao. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về cơ khí và thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp