Bản dịch của từ Selfie trong tiếng Việt
Selfie

Selfie (Noun)
I took a selfie at the Grand Canyon last summer.
Tôi đã chụp một bức selfie ở Grand Canyon mùa hè năm ngoái.
She didn't post her selfie from the concert online.
Cô ấy không đăng bức selfie từ buổi hòa nhạc lên mạng.
Did you see his selfie from the beach party?
Bạn đã thấy bức selfie của anh ấy từ bữa tiệc trên biển chưa?
Dạng danh từ của Selfie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Selfie | Selfies |
"Selfie" là một danh từ tiếng Anh, chỉ hình ảnh tự chụp của chính mình, thường được thực hiện bằng điện thoại thông minh hoặc máy ảnh kỹ thuật số. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến toàn cầu từ những năm 2000 và thường được chia sẻ qua mạng xã hội. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng tựa đề có thể đôi khi được viết là "selfy" trong một số ngữ cảnh không chính thức. "Selfie" phản ánh sự phát triển của văn hóa kỹ thuật số và tính tự thể hiện của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "selfie" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể truy nguyên đến từ từ "self" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sui", nghĩa là "của chính mình". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trên mạng vào đầu những năm 2000, liên quan đến việc chụp hình tự sướng bằng điện thoại di động. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội đã thúc đẩy việc sử dụng từ này, phản ánh sự gia tăng văn hóa tự thể hiện cá nhân trong thời đại số.
Từ "selfie" đã trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, "selfie" thường xuất hiện khi thí sinh mô tả thói quen, văn hóa hoặc ảnh hưởng của mạng xã hội. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc nghiên cứu liên quan đến truyền thông. Ngoài IELTS, "selfie" cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội.