Bản dịch của từ Selfie trong tiếng Việt

Selfie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfie (Noun)

sˈɛlfi
sˈɛlfi
01

Một bức ảnh do một người tự chụp, thường là ảnh được chụp bằng điện thoại thông minh hoặc webcam và chia sẻ qua mạng xã hội.

A photograph that one has taken of oneself typically one taken with a smartphone or webcam and shared via social media.

Ví dụ

I took a selfie at the Grand Canyon last summer.

Tôi đã chụp một bức selfie ở Grand Canyon mùa hè năm ngoái.

She didn't post her selfie from the concert online.

Cô ấy không đăng bức selfie từ buổi hòa nhạc lên mạng.

Did you see his selfie from the beach party?

Bạn đã thấy bức selfie của anh ấy từ bữa tiệc trên biển chưa?

Dạng danh từ của Selfie (Noun)

SingularPlural

Selfie

Selfies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfie

Không có idiom phù hợp