Bản dịch của từ Selfies trong tiếng Việt

Selfies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfies (Noun)

sˈɛlfˌiz
sˈɛlfˌiz
01

Một bức ảnh do một người tự chụp, thường là ảnh được chụp bằng điện thoại thông minh hoặc webcam và chia sẻ qua mạng xã hội.

A photograph that one has taken of oneself typically one taken with a smartphone or webcam and shared via social media.

Ví dụ

Many teenagers post selfies on Instagram every day.

Nhiều thanh thiếu niên đăng ảnh tự sướng trên Instagram mỗi ngày.

Not everyone enjoys taking selfies at social events.

Không phải ai cũng thích chụp ảnh tự sướng tại các sự kiện xã hội.

Do you think selfies are important in social media?

Bạn có nghĩ rằng ảnh tự sướng quan trọng trên mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Selfies (Noun)

SingularPlural

Selfie

Selfies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfies

Không có idiom phù hợp