Bản dịch của từ Selfies trong tiếng Việt
Selfies

Selfies (Noun)
Many teenagers post selfies on Instagram every day.
Nhiều thanh thiếu niên đăng ảnh tự sướng trên Instagram mỗi ngày.
Not everyone enjoys taking selfies at social events.
Không phải ai cũng thích chụp ảnh tự sướng tại các sự kiện xã hội.
Do you think selfies are important in social media?
Bạn có nghĩ rằng ảnh tự sướng quan trọng trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Selfies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Selfie | Selfies |
Từ "selfies" chỉ những bức ảnh tự chụp của chính mình, thường được thực hiện bằng điện thoại di động và chia sẻ trên mạng xã hội. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến từ đầu thế kỷ 21, phản ánh sự phát triển của công nghệ và văn hóa tự thể hiện. Trong tiếng Anh, "selfie" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm trong phát âm.
Từ "selfie" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất phát từ từ "self" kết hợp với hậu tố "-ie". "Self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là "tự". Khái niệm selfie ra đời vào đầu những năm 2000, khi sự phổ biến của máy ảnh kỹ thuật số và mạng xã hội bùng nổ. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tự thể hiện và giao tiếp cá nhân qua hình ảnh tự chụp, phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với nhau trong kỷ nguyên số.
Từ "selfies" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường diễn đạt về văn hóa hiện đại và các thói quen xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về mạng xã hội, phong cách sống và tác động của công nghệ đến giao tiếp. Sự phổ biến của "selfies" thể hiện xu hướng cá nhân hóa trong việc chia sẻ trải nghiệm sống.