Bản dịch của từ Sell back to trong tiếng Việt
Sell back to

Sell back to (Phrase)
I will sell back to the store my unused shoes.
Tôi sẽ trả lại đôi giày chưa sử dụng cho cửa hàng.
They do not sell back to customers after the sale ends.
Họ không nhận lại hàng từ khách hàng sau khi kết thúc chương trình khuyến mãi.
Can I sell back to you this book I bought?
Tôi có thể trả lại cuốn sách tôi đã mua không?
I decided to sell back to the store my old phone.
Tôi quyết định bán lại chiếc điện thoại cũ cho cửa hàng.
They did not sell back to the company their used laptops.
Họ đã không bán lại cho công ty những chiếc laptop đã qua sử dụng.
Can you sell back to the shop your unused clothes?
Bạn có thể bán lại cho cửa hàng những bộ quần áo chưa sử dụng không?
Many people sell back to stores after buying unwanted gifts.
Nhiều người trả lại cho cửa hàng sau khi mua quà không muốn.
She did not sell back to her friend after the party.
Cô ấy không trả lại cho bạn mình sau bữa tiệc.
Did John sell back to the shop after the community event?
John có trả lại cho cửa hàng sau sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "sell back to" thường được sử dụng để chỉ hành động bán lại một sản phẩm hoặc tài sản cho người hoặc tổ chức đã bán nó trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai dạng đều được phát âm tương tự và mang ý nghĩa giống nhau. "Sell back to" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại hoặc giao dịch tài chính, liên quan đến việc hoàn trả hàng hóa hoặc tài sản đã mua trước đó.
Cụm từ "sell back to" xuất phát từ động từ "sell" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sellan", có nghĩa là "đưa cho ai đó". "Back" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc", biểu trưng cho sự quay trở lại. Về mặt lịch sử, "sell back to" chỉ việc bán lại một vật phẩm cho người đã từng sở hữu hoặc tổ chức trước đó. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, ám chỉ việc tái giao dịch hàng hóa.
Cụm từ "sell back to" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong thành phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến giao dịch thương mại. Trong Ngữ pháp Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các giao dịch tài chính hoặc bán hàng lại. Trong phần Nói, nó có thể thể hiện trong các cuộc thảo luận về kế hoạch kinh doanh. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài viết về thương mại và đầu tư.