Bản dịch của từ Semibreve trong tiếng Việt
Semibreve

Semibreve (Noun)
The semibreve is essential for writing long musical pieces.
Semibreve rất quan trọng để viết những tác phẩm âm nhạc dài.
A semibreve does not appear in every social music event.
Semibreve không xuất hiện trong mọi sự kiện âm nhạc xã hội.
Is the semibreve used in community music classes?
Semibreve có được sử dụng trong các lớp học âm nhạc cộng đồng không?
Họ từ
Semibreve, trong nhạc lý, là một hình thức nốt nhạc biểu thị cho giá trị âm thanh kéo dài trong bốn nhịp. Ở Anh, semibreve được gọi là "whole note" trong tiếng Mỹ, tuy nhiên chúng có giá trị tương đương. Mặc dù thuật ngữ khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng trong các bài nhạc và hệ thống ký hiệu âm nhạc là giống nhau, phục vụ cho việc ghi chép các tác phẩm âm nhạc một cách chính xác.
Từ "semibreve" xuất phát từ tiếng Latinh "semibrevis", trong đó "semi-" có nghĩa là "nửa" và "brevis" có nghĩa là "ngắn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại nốt nhạc có độ dài gấp đôi so với nốt "minim". Qua thời gian, "semibreve" trở thành một khái niệm thiết yếu trong lý thuyết âm nhạc, đánh dấu sự phân chia thời gian trong một tác phẩm âm nhạc, đồng thời phản ánh sự phát triển của quy tắc ghi chú trong âm nhạc âm điệu phương Tây.
Từ "semibreve" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến âm nhạc, đặc biệt trong việc giảng dạy về ký hiệu nhạc và thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc đối với các bài thi liên quan đến nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong ngữ cảnh học thuật, "semibreve" chỉ một loại nốt nhạc có độ dài tối đa trong hệ thống ký hiệu nhạc, thường được đề cập trong phân tích hoặc lý thuyết âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp