Bản dịch của từ Seminal study trong tiếng Việt

Seminal study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminal study (Noun)

sˈɛmənəl stˈʌdi
sˈɛmənəl stˈʌdi
01

Công trình nghiên cứu tiên phong hoặc có ảnh hưởng, cung cấp nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo.

A pioneering or influential research work that provides a foundation for further study.

Ví dụ

The seminal study by Smith in 2020 changed social behavior research.

Nghiên cứu tiên phong của Smith năm 2020 đã thay đổi nghiên cứu hành vi xã hội.

That seminal study did not include diverse populations in its findings.

Nghiên cứu tiên phong đó đã không bao gồm các nhóm dân cư đa dạng trong kết quả.

Is the seminal study by Johnson relevant to current social issues?

Nghiên cứu tiên phong của Johnson có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại không?

02

Một nghiên cứu giới thiệu những ý tưởng hoặc lý thuyết mới.

A study that introduces new ideas or theories.

Ví dụ

The seminal study by Smith changed how we view social behavior.

Nghiên cứu quan trọng của Smith đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận hành vi xã hội.

Her research is not a seminal study in social psychology.

Nghiên cứu của cô ấy không phải là một nghiên cứu quan trọng trong tâm lý học xã hội.

Is the seminal study by Johnson widely cited in social research?

Nghiên cứu quan trọng của Johnson có được trích dẫn rộng rãi trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một công trình góp phần đáng kể vào kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

A work that significantly advances knowledge in a particular field.

Ví dụ

The seminal study by Smith in 2020 changed our understanding of poverty.

Nghiên cứu quan trọng của Smith năm 2020 đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về nghèo đói.

That study is not a seminal study in social sciences at all.

Nghiên cứu đó không phải là nghiên cứu quan trọng trong khoa học xã hội.

Is Johnson's research a seminal study on social behavior patterns?

Nghiên cứu của Johnson có phải là nghiên cứu quan trọng về các mẫu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seminal study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminal study

Không có idiom phù hợp