Bản dịch của từ Seminal study trong tiếng Việt

Seminal study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminal study (Noun)

sˈɛmənəl stˈʌdi
sˈɛmənəl stˈʌdi
01

Công trình nghiên cứu tiên phong hoặc có ảnh hưởng, cung cấp nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo.

A pioneering or influential research work that provides a foundation for further study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nghiên cứu giới thiệu những ý tưởng hoặc lý thuyết mới.

A study that introduces new ideas or theories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công trình góp phần đáng kể vào kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

A work that significantly advances knowledge in a particular field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seminal study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminal study

Không có idiom phù hợp