Bản dịch của từ Seminal study trong tiếng Việt
Seminal study

Seminal study (Noun)
Công trình nghiên cứu tiên phong hoặc có ảnh hưởng, cung cấp nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo.
A pioneering or influential research work that provides a foundation for further study.
The seminal study by Smith in 2020 changed social behavior research.
Nghiên cứu tiên phong của Smith năm 2020 đã thay đổi nghiên cứu hành vi xã hội.
That seminal study did not include diverse populations in its findings.
Nghiên cứu tiên phong đó đã không bao gồm các nhóm dân cư đa dạng trong kết quả.
Is the seminal study by Johnson relevant to current social issues?
Nghiên cứu tiên phong của Johnson có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại không?
Một nghiên cứu giới thiệu những ý tưởng hoặc lý thuyết mới.
A study that introduces new ideas or theories.
The seminal study by Smith changed how we view social behavior.
Nghiên cứu quan trọng của Smith đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận hành vi xã hội.
Her research is not a seminal study in social psychology.
Nghiên cứu của cô ấy không phải là một nghiên cứu quan trọng trong tâm lý học xã hội.
Is the seminal study by Johnson widely cited in social research?
Nghiên cứu quan trọng của Johnson có được trích dẫn rộng rãi trong nghiên cứu xã hội không?
Một công trình góp phần đáng kể vào kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
A work that significantly advances knowledge in a particular field.
The seminal study by Smith in 2020 changed our understanding of poverty.
Nghiên cứu quan trọng của Smith năm 2020 đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về nghèo đói.
That study is not a seminal study in social sciences at all.
Nghiên cứu đó không phải là nghiên cứu quan trọng trong khoa học xã hội.
Is Johnson's research a seminal study on social behavior patterns?
Nghiên cứu của Johnson có phải là nghiên cứu quan trọng về các mẫu hành vi xã hội không?
Nghiên cứu "seminal" là thuật ngữ chỉ những công trình nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng, mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực khoa học khác nhau. Những nghiên cứu này thường có tính đổi mới, cung cấp nền tảng lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu quan trọng cho các tác phẩm sau. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nghiên cứu trong việc thúc đẩy tư duy và phát triển ngành khoa học.