Bản dịch của từ Seminal study trong tiếng Việt
Seminal study
Seminal study (Noun)
Công trình nghiên cứu tiên phong hoặc có ảnh hưởng, cung cấp nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo.
A pioneering or influential research work that provides a foundation for further study.
Một nghiên cứu giới thiệu những ý tưởng hoặc lý thuyết mới.
A study that introduces new ideas or theories.
Một công trình góp phần đáng kể vào kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
A work that significantly advances knowledge in a particular field.
Nghiên cứu "seminal" là thuật ngữ chỉ những công trình nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng, mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực khoa học khác nhau. Những nghiên cứu này thường có tính đổi mới, cung cấp nền tảng lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu quan trọng cho các tác phẩm sau. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nghiên cứu trong việc thúc đẩy tư duy và phát triển ngành khoa học.