Bản dịch của từ Seminal work trong tiếng Việt
Seminal work
Seminal work (Noun)
Một công trình phục vụ như cơ sở cho sự phát triển hơn nữa hoặc như một người tiên phong có ảnh hưởng trong một lĩnh vực nhất định.
A work that serves as a basis for further development or as an influential precursor in a particular field.
Marx's seminal work influenced many social movements in the 20th century.
Công trình mang tính nền tảng của Marx đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội thế kỷ 20.
Her thesis is not a seminal work in social theory.
Luận văn của cô ấy không phải là công trình mang tính nền tảng trong lý thuyết xã hội.
Is Durkheim's seminal work still relevant to modern social issues?
Công trình mang tính nền tảng của Durkheim có còn phù hợp với các vấn đề xã hội hiện đại không?
Một đóng góp quan trọng hoặc rất độc đáo cho một chủ đề hoặc ngành.
A significant or highly original contribution to a subject or discipline.
Her seminal work changed the way we understand social behavior in society.
Công trình mang tính nền tảng của cô đã thay đổi cách hiểu về hành vi xã hội.
His seminal work did not receive recognition until many years later.
Công trình mang tính nền tảng của ông không nhận được sự công nhận cho đến nhiều năm sau.
Is this seminal work relevant to current social issues like inequality?
Công trình mang tính nền tảng này có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay như bất bình đẳng không?
Một ý tưởng hoặc sản phẩm có ảnh hưởng đáng kể đến các phát triển tiếp theo.
An idea or product that has a significant impact on subsequent developments.
The seminal work of Jane Addams changed social reform in America.
Công trình mang tính nền tảng của Jane Addams đã thay đổi cải cách xã hội ở Mỹ.
Her seminal work did not influence modern social policies significantly.
Công trình mang tính nền tảng của cô ấy không ảnh hưởng nhiều đến chính sách xã hội hiện đại.
What seminal work influenced your views on social justice?
Công trình mang tính nền tảng nào đã ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về công lý xã hội?