Bản dịch của từ Sensationalism trong tiếng Việt
Sensationalism
Sensationalism (Noun)
(đặc biệt là trong báo chí) việc trình bày các câu chuyện theo cách nhằm mục đích kích thích sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng, nhưng lại gây bất lợi cho tính chính xác.
(especially in journalism) the presentation of stories in a way that is intended to provoke public interest or excitement, at the expense of accuracy.
The newspaper article was full of sensationalism to attract readers.
Bài báo chứa đầy chủ nghĩa giật gân để thu hút độc giả.
Social media often thrives on sensationalism to increase engagement.
Mạng xã hội thường phát triển chủ nghĩa giật gân để tăng mức độ tương tác.
The television show relied on sensationalism to boost its ratings.
Chương trình truyền hình dựa vào chủ nghĩa giật gân để tăng xếp hạng.
Họ từ
Sensationalism là thuật ngữ chỉ phương pháp thông tin hoặc báo chí mang tính phóng đại hoặc gây sốc, nhằm thu hút sự chú ý của công chúng hơn là cung cấp sự thật khách quan. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông để chỉ việc nhấn mạnh các yếu tố kịch tính, bí ẩn hoặc gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ, với British English nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với American English.
Từ "sensationalism" có nguồn gốc từ động từ Latin "sensatio", có nghĩa là "cảm giác" hay "cảm nhận". Được thành lập vào thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ những phương pháp truyền thông cố tình phóng đại hoặc thổi phồng sự việc nhằm thu hút sự chú ý và kích thích cảm xúc của công chúng. Sự thay đổi về nghĩa ấy phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc mạnh mẽ và hành vi tiêu thụ thông tin trong xã hội hiện đại.
Nhà từ điển và tài liệu nghiên cứu cho thấy, từ "sensationalism" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được phát hiện trong phần Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về truyền thông và báo chí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, phê phán các phương tiện truyền thông vì xu hướng tạo ra sự chú ý thái quá. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về cách thức thông tin được trình bày trong báo chí, truyền hình và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp