Bản dịch của từ Separate returns trong tiếng Việt

Separate returns

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separate returns (Noun)

sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
01

Một vật, người hoặc nhóm riêng lẻ là một phần của tổng thể.

An individual thing person or group that is part of a whole.

Ví dụ

Many students form separate study groups for better exam preparation.

Nhiều sinh viên thành lập các nhóm học riêng để chuẩn bị cho kỳ thi tốt hơn.

Not every student belongs to a separate club at the university.

Không phải sinh viên nào cũng thuộc về một câu lạc bộ riêng tại trường đại học.

Do separate communities affect social interactions in big cities like New York?

Các cộng đồng riêng biệt có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở các thành phố lớn như New York không?

Separate returns (Verb)

sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
01

Di chuyển hoặc được di chuyển xa nhau.

To move or be moved apart.

Ví dụ

Many families separate during holidays due to travel plans.

Nhiều gia đình tách biệt trong kỳ nghỉ do kế hoạch đi lại.

Families do not separate easily when facing difficulties together.

Các gia đình không dễ dàng tách biệt khi đối mặt với khó khăn cùng nhau.

Do families often separate during major events like weddings?

Có phải các gia đình thường tách biệt trong các sự kiện lớn như đám cưới không?

Separate returns (Adjective)

sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
sˈɛpɚɨt ɹˈɨtɝnz
01

Hình thành hoặc được xem như một đơn vị riêng biệt hoặc bởi chính nó.

Forming or viewed as a unit apart or by itself.

Ví dụ

Many people prefer separate living spaces for privacy in shared housing.

Nhiều người thích không gian sống riêng biệt để có sự riêng tư trong nhà chung.

They do not want separate communities based on income levels in cities.

Họ không muốn có các cộng đồng riêng biệt dựa trên mức thu nhập trong thành phố.

Are separate social events necessary for different age groups in society?

Các sự kiện xã hội riêng biệt có cần thiết cho các nhóm tuổi khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/separate returns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Separate returns

Không có idiom phù hợp