Bản dịch của từ Separate returns trong tiếng Việt
Separate returns

Separate returns (Noun)
Many students form separate study groups for better exam preparation.
Nhiều sinh viên thành lập các nhóm học riêng để chuẩn bị cho kỳ thi tốt hơn.
Not every student belongs to a separate club at the university.
Không phải sinh viên nào cũng thuộc về một câu lạc bộ riêng tại trường đại học.
Do separate communities affect social interactions in big cities like New York?
Các cộng đồng riêng biệt có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở các thành phố lớn như New York không?
Separate returns (Verb)
Many families separate during holidays due to travel plans.
Nhiều gia đình tách biệt trong kỳ nghỉ do kế hoạch đi lại.
Families do not separate easily when facing difficulties together.
Các gia đình không dễ dàng tách biệt khi đối mặt với khó khăn cùng nhau.
Do families often separate during major events like weddings?
Có phải các gia đình thường tách biệt trong các sự kiện lớn như đám cưới không?
Separate returns (Adjective)
Many people prefer separate living spaces for privacy in shared housing.
Nhiều người thích không gian sống riêng biệt để có sự riêng tư trong nhà chung.
They do not want separate communities based on income levels in cities.
Họ không muốn có các cộng đồng riêng biệt dựa trên mức thu nhập trong thành phố.
Are separate social events necessary for different age groups in society?
Các sự kiện xã hội riêng biệt có cần thiết cho các nhóm tuổi khác nhau không?
Từ "separate" (tách biệt) được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phân chia hoặc không kết nối giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "separate" thường được phát âm là /ˈsɛp.ər.ət/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn là /ˈsɛpəˌreɪt/. Về mặt viết, cả hai biến thể đều sử dụng hình thức viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách sử dụng từ trong những đối thoại thông dụng.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "separatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "separare", có nghĩa là "tách rời". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "se-" (tách biệt) và "parare" (chuẩn bị). Trong ngữ cảnh lịch sử, "separate" khởi đầu từ những ý nghĩa của việc làm cho cá nhân hay vật không còn liên kết với nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phân chia hoặc tách biệt, thể hiện sự khác biệt và độc lập trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến xã hội.
Từ "separate" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc phân chia, tách bạch các khái niệm hay đối tượng khác nhau. Trong thực tiễn, từ "separate" thường xuất hiện trong các tình huống như phân tích số liệu, mô tả quy trình và thảo luận về sự khác biệt giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp