Bản dịch của từ Separate returns trong tiếng Việt
Separate returns

Separate returns(Noun)
Separate returns(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "separate" (tách biệt) được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phân chia hoặc không kết nối giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "separate" thường được phát âm là /ˈsɛp.ər.ət/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn là /ˈsɛpəˌreɪt/. Về mặt viết, cả hai biến thể đều sử dụng hình thức viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách sử dụng từ trong những đối thoại thông dụng.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "separatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "separare", có nghĩa là "tách rời". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "se-" (tách biệt) và "parare" (chuẩn bị). Trong ngữ cảnh lịch sử, "separate" khởi đầu từ những ý nghĩa của việc làm cho cá nhân hay vật không còn liên kết với nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phân chia hoặc tách biệt, thể hiện sự khác biệt và độc lập trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến xã hội.
Từ "separate" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc phân chia, tách bạch các khái niệm hay đối tượng khác nhau. Trong thực tiễn, từ "separate" thường xuất hiện trong các tình huống như phân tích số liệu, mô tả quy trình và thảo luận về sự khác biệt giữa các yếu tố.
Từ "separate" (tách biệt) được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phân chia hoặc không kết nối giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "separate" thường được phát âm là /ˈsɛp.ər.ət/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn là /ˈsɛpəˌreɪt/. Về mặt viết, cả hai biến thể đều sử dụng hình thức viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách sử dụng từ trong những đối thoại thông dụng.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "separatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "separare", có nghĩa là "tách rời". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "se-" (tách biệt) và "parare" (chuẩn bị). Trong ngữ cảnh lịch sử, "separate" khởi đầu từ những ý nghĩa của việc làm cho cá nhân hay vật không còn liên kết với nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động phân chia hoặc tách biệt, thể hiện sự khác biệt và độc lập trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến xã hội.
Từ "separate" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc phân chia, tách bạch các khái niệm hay đối tượng khác nhau. Trong thực tiễn, từ "separate" thường xuất hiện trong các tình huống như phân tích số liệu, mô tả quy trình và thảo luận về sự khác biệt giữa các yếu tố.
