Bản dịch của từ Sequesters trong tiếng Việt

Sequesters

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequesters (Verb)

sɪkwˈɛstɚz
sɪkwˈɛstɚz
01

Chiếm hữu hợp pháp tài sản cho đến khi trả hết nợ hoặc đáp ứng được các yêu cầu khác.

To take legal possession of assets until a debt is paid or other claims are met.

Ví dụ

The court sequesters funds for community projects until debts are settled.

Tòa án tạm giữ quỹ cho các dự án cộng đồng cho đến khi nợ được giải quyết.

The organization does not sequester resources from local charities during emergencies.

Tổ chức không tạm giữ nguồn lực từ các tổ chức từ thiện địa phương trong trường hợp khẩn cấp.

Does the government sequester donations for social programs effectively?

Chính phủ có tạm giữ các khoản quyên góp cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?

02

Cô lập hoặc che giấu một cái gì đó hoặc một ai đó.

To isolate or hide away something or someone.

Ví dụ

The government sequesters funds for social welfare programs every year.

Chính phủ tách biệt ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

They do not sequester children from their families in this community.

Họ không tách biệt trẻ em khỏi gia đình trong cộng đồng này.

Does the school sequester students during the exam period?

Trường có tách biệt học sinh trong thời gian thi không?

03

Dành riêng cho một mục đích cụ thể.

To set apart for a particular purpose.

Ví dụ

The government sequesters funds for social programs like education and healthcare.

Chính phủ tách riêng ngân sách cho các chương trình xã hội như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

They do not sequester resources for community development projects this year.

Họ không tách riêng nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.

Do social initiatives sequester enough support from local businesses and citizens?

Các sáng kiến xã hội có tách riêng đủ sự hỗ trợ từ doanh nghiệp và công dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequesters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequesters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.