Bản dịch của từ Sequesters trong tiếng Việt
Sequesters

Sequesters (Verb)
The court sequesters funds for community projects until debts are settled.
Tòa án tạm giữ quỹ cho các dự án cộng đồng cho đến khi nợ được giải quyết.
The organization does not sequester resources from local charities during emergencies.
Tổ chức không tạm giữ nguồn lực từ các tổ chức từ thiện địa phương trong trường hợp khẩn cấp.
Does the government sequester donations for social programs effectively?
Chính phủ có tạm giữ các khoản quyên góp cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?
The government sequesters funds for social welfare programs every year.
Chính phủ tách biệt ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.
They do not sequester children from their families in this community.
Họ không tách biệt trẻ em khỏi gia đình trong cộng đồng này.
Does the school sequester students during the exam period?
Trường có tách biệt học sinh trong thời gian thi không?
Dành riêng cho một mục đích cụ thể.
To set apart for a particular purpose.
The government sequesters funds for social programs like education and healthcare.
Chính phủ tách riêng ngân sách cho các chương trình xã hội như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
They do not sequester resources for community development projects this year.
Họ không tách riêng nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.
Do social initiatives sequester enough support from local businesses and citizens?
Các sáng kiến xã hội có tách riêng đủ sự hỗ trợ từ doanh nghiệp và công dân địa phương không?
Họ từ
Từ "sequesters" là động từ có gốc Latinh, mang ý nghĩa "tách ra" hoặc "cô lập". Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, nó thường đề cập đến việc tạm giữ tài sản để đảm bảo việc thi hành án. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của "sequester" về cơ bản giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến quá trình cô lập khí carbon, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các bối cảnh pháp lý.