Bản dịch của từ Serena trong tiếng Việt
Serena

Serena (Noun)
Serena is a renowned tennis player with an inspiring journey.
Serena là một tay vợt tennis nổi tiếng với một câu chuyện đầy cảm hứng.
Many young girls look up to Serena for her achievements.
Nhiều cô gái trẻ ngưỡng mộ Serena vì những thành công của cô.
Serena's dedication to the sport has inspired many aspiring athletes.
Sự cống hiến của Serena cho môn thể thao đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ muốn theo đuổi.
Serena attended the social event last night.
Serena đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
The social club welcomed Serena as a new member.
Câu lạc bộ xã hội chào đón Serena làm thành viên mới.
Serena's elegant dress caught everyone's attention at the social gathering.
Bộ váy thanh lịch của Serena thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
Serena (Adjective)
Serena glided gracefully through the social event, captivating everyone's attention.
Serena lướt nhẹ nhàng qua sự kiện xã hội, thu hút sự chú ý của mọi người.
Her serena demeanor made her the center of admiration at the party.
Thái độ nhẹ nhàng của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự ngưỡng mộ tại bữa tiệc.
The serena way she handled conversations impressed everyone in the room.
Cách cô ấy xử lý cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng đã gây ấn tượng cho mọi người trong phòng.
The atmosphere at the community center was serena.
Bầu không khí tại trung tâm cộng đồng rất yên bình.
She exuded a serena vibe during the charity event.
Cô ấy tỏa ra một cảm giác yên bình trong sự kiện từ thiện.
The park provided a serena escape from the bustling city.
Công viên cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi thành phố ồn ào.
Từ "serena" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "trong trẻo, thanh bình". Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và chủ yếu được sử dụng như một tính từ mô tả trạng thái yên tĩnh, thanh thoát. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh không sử dụng rộng rãi từ này trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ văn, "serena" thường được dùng trong thơ ca hoặc văn học để thể hiện nét đẹp tự nhiên, tĩnh lặng.
Từ "serena" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serenus", mang nghĩa là "trong trẻo" hoặc "yên tĩnh". Từ này thường được dùng để mô tả sự thanh bình và ổn định cả về tâm trạng và môi trường. Trong lịch sử, "serenus" đã được sử dụng trong văn học cổ điển để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực. Ngày nay, "serena" thường được dùng để chỉ những trải nghiệm, cảm xúc hoặc khung cảnh thanh bình, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "serena" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc, thường dùng để mô tả sự yên bình, êm đềm. Trong văn hóa đại chúng, "serena" có thể liên quan đến nhân vật phim hoặc sách, hoặc được sử dụng trong các bài hát để thể hiện cảm xúc tích cực và dịu dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
