Bản dịch của từ Serena trong tiếng Việt

Serena

Noun [U/C]Adjective

Serena (Noun)

səɹˈeinə
səɹˈinə
01

Một tay vợt có câu chuyện đầy cảm hứng.

A tennis player with an inspiring story.

Ví dụ

Serena is a renowned tennis player with an inspiring journey.

Serena là một tay vợt tennis nổi tiếng với một câu chuyện đầy cảm hứng.

Many young girls look up to Serena for her achievements.

Nhiều cô gái trẻ ngưỡng mộ Serena vì những thành công của cô.

02

Một tên nữ tính.

A feminine given name.

Ví dụ

Serena attended the social event last night.

Serena đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

The social club welcomed Serena as a new member.

Câu lạc bộ xã hội chào đón Serena làm thành viên mới.

Serena (Adjective)

səɹˈeinə
səɹˈinə
01

Đặc trưng bởi sự duyên dáng và đĩnh đạc.

Characterized by grace and poise.

Ví dụ

Serena glided gracefully through the social event, captivating everyone's attention.

Serena lướt nhẹ nhàng qua sự kiện xã hội, thu hút sự chú ý của mọi người.

Her serena demeanor made her the center of admiration at the party.

Thái độ nhẹ nhàng của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự ngưỡng mộ tại bữa tiệc.

02

Bình tĩnh và yên bình.

Calm and peaceful.

Ví dụ

The atmosphere at the community center was serena.

Bầu không khí tại trung tâm cộng đồng rất yên bình.

She exuded a serena vibe during the charity event.

Cô ấy tỏa ra một cảm giác yên bình trong sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serena

Không có idiom phù hợp