Bản dịch của từ Serialize trong tiếng Việt
Serialize

Serialize (Verb)
Musicians often serialize their compositions for better audience engagement.
Nhạc sĩ thường sắp xếp các tác phẩm của họ để thu hút khán giả.
They do not serialize music for every performance.
Họ không sắp xếp nhạc cho mọi buổi biểu diễn.
Do you think artists should serialize their work for social impact?
Bạn có nghĩ rằng nghệ sĩ nên sắp xếp tác phẩm của họ để tạo ảnh hưởng xã hội không?
They serialize their podcast every week to engage more listeners.
Họ phát hành podcast của mình mỗi tuần để thu hút nhiều thính giả hơn.
She does not serialize her blog posts; they're all published at once.
Cô ấy không phát hành các bài viết trên blog; chúng được xuất bản cùng một lúc.
Do you serialize your articles to keep readers coming back for more?
Bạn có phát hành các bài viết của mình để giữ cho độc giả quay lại không?
They serialize the data for the social media analysis project.
Họ sắp xếp dữ liệu cho dự án phân tích mạng xã hội.
She does not serialize her thoughts when discussing social issues.
Cô ấy không sắp xếp suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you serialize your findings for the social research paper?
Bạn có sắp xếp những phát hiện của mình cho bài nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Serialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serializing |
Họ từ
Từ "serialize" (tiếng Việt: tuần tự hóa) có nghĩa là chuyển đổi một đối tượng hoặc dữ liệu thành một chuỗi, thường để lưu trữ hoặc truyền tải. Trong ngữ cảnh lập trình, quá trình này cho phép lưu trữ trạng thái của một đối tượng để có thể tái tạo sau đó. Ngữ điệu và cách sử dụng có thể giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "serialize" thường gặp hơn trong các tài liệu kỹ thuật như là một thuật ngữ công nghệ giống nhau với cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "serialize" có nguồn gốc từ động từ Latin "series", mang nghĩa là "chuỗi" hay "dãy". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ quá trình chuyển đổi cấu trúc dữ liệu thành một chuỗi các byte nhằm lưu trữ hoặc truyền tải. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính liên kết giữa các phần tử trong dữ liệu, cho phép quản lý và sử dụng hiệu quả hơn.
Từ "serialize" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chương trình máy tính và phát triển phần mềm, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu thành chuỗi ký tự cho việc lưu trữ hoặc truyền tải. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản, nơi mà các tác phẩm được phát hành theo từng phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp