Bản dịch của từ Serialism trong tiếng Việt
Serialism

Serialism (Noun)
Một kỹ thuật sáng tác trong đó một chuỗi các nốt cố định, đặc biệt là 12 nốt của thang màu, được sử dụng để tạo ra nền tảng hài hòa và giai điệu của một bản nhạc và chỉ có thể thay đổi theo những cách cụ thể. các bộ máy hoàn toàn nối tiếp đầu tiên xuất hiện vào năm 1923 trong tác phẩm của arnold schoenberg.
A compositional technique in which a fixed series of notes especially the twelve notes of the chromatic scale are used to generate the harmonic and melodic basis of a piece and are subject to change only in specific ways the first fully serial movements appeared in 1923 in works by arnold schoenberg.
Serialism is a compositional technique using a fixed series of notes.
Serialism là một kỹ thuật soạn nhạc sử dụng một loạt ghi chú cố định.
The twelve notes of the chromatic scale are essential in serialism.
Mười hai nốt của âm nhạc cromatic rất quan trọng trong serialism.
Arnold Schoenberg's works in 1923 marked the emergence of serialism.
Công trình của Arnold Schoenberg vào năm 1923 đánh dấu sự xuất hiện của serialism.
Họ từ
Serialism là một xu hướng trong âm nhạc thế kỷ 20, chủ yếu được phát triển bởi các nhà soạn nhạc như Arnold Schoenberg. Thuật ngữ này chỉ phương pháp tổ chức âm nhạc dựa trên chuỗi các nốt nhạc, trong đó mỗi nốt được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Ngoài ra, serialism cũng có thể áp dụng cho các yếu tố khác như nhịp điệu và âm sắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ "serialism", cả hai đều đề cập đến cùng một khái niệm âm nhạc, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng giữa hai vùng.
Từ "serialism" có gốc từ tiếng Latinh "series", nghĩa là "chuỗi" hoặc "dãy". Thuật ngữ này được phát triển trong âm nhạc vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm của nhà soạn nhạc Arnold Schoenberg và những người kế tiếp. Serialism biểu thị một phương pháp sáng tác sử dụng các dãy âm thanh, nhất là các nốt nhạc, theo một trật tự nhất định, từ đó tạo ra một cấu trúc âm nhạc có tính hệ thống và khắc kỷ. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nội dung trong nghệ thuật âm nhạc hiện đại.
Từ "serialism" thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm âm nhạc hiện đại và tân tiến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề nghệ thuật hoặc âm nhạc. Nó cũng phổ biến trong các tình huống học thuật như trong các bài giảng về lịch sử âm nhạc hoặc phân tích tác phẩm, nơi mô tả các kỹ thuật sáng tác của các nhà soạn nhạc như Arnold Schoenberg.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp