Bản dịch của từ Serialized trong tiếng Việt

Serialized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serialized (Verb)

sˈɪɹiəlaɪzd
sˈɪɹiəlaɪzd
01

Sắp xếp hoặc đặt hàng những thứ để chúng có thể được lưu trữ hoặc tìm thấy dễ dàng.

To arrange or order things so that they can be easily stored or found.

Ví dụ

The data was serialized for easier access during the survey process.

Dữ liệu đã được sắp xếp để dễ dàng truy cập trong quá trình khảo sát.

They did not serialize the responses from the focus group effectively.

Họ đã không sắp xếp phản hồi từ nhóm tập trung một cách hiệu quả.

How can we serialize the feedback from participants in the study?

Làm thế nào chúng ta có thể sắp xếp phản hồi từ những người tham gia nghiên cứu?

Dạng động từ của Serialized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Serialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Serialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Serialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Serializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Serializing

Serialized (Adjective)

01

Đã được thay đổi thành dãy số để có thể lưu trữ hoặc gửi đi dưới dạng điện tử.

Having been changed into a series of numbers so that it can be stored or sent electronically.

Ví dụ

The data was serialized for easier transmission over the internet.

Dữ liệu đã được tuần tự hóa để dễ dàng truyền qua internet.

The serialized information cannot be read without proper software.

Thông tin đã được tuần tự hóa không thể đọc mà không có phần mềm phù hợp.

Is the serialized data secure during online sharing?

Dữ liệu đã được tuần tự hóa có an toàn khi chia sẻ trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serialized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serialized

Không có idiom phù hợp