Bản dịch của từ Serialize trong tiếng Việt
Serialize

Serialize(Verb)
Dạng động từ của Serialize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serialize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serialized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serialized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serializes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serializing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "serialize" (tiếng Việt: tuần tự hóa) có nghĩa là chuyển đổi một đối tượng hoặc dữ liệu thành một chuỗi, thường để lưu trữ hoặc truyền tải. Trong ngữ cảnh lập trình, quá trình này cho phép lưu trữ trạng thái của một đối tượng để có thể tái tạo sau đó. Ngữ điệu và cách sử dụng có thể giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "serialize" thường gặp hơn trong các tài liệu kỹ thuật như là một thuật ngữ công nghệ giống nhau với cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "serialize" có nguồn gốc từ động từ Latin "series", mang nghĩa là "chuỗi" hay "dãy". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ quá trình chuyển đổi cấu trúc dữ liệu thành một chuỗi các byte nhằm lưu trữ hoặc truyền tải. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính liên kết giữa các phần tử trong dữ liệu, cho phép quản lý và sử dụng hiệu quả hơn.
Từ "serialize" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chương trình máy tính và phát triển phần mềm, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu thành chuỗi ký tự cho việc lưu trữ hoặc truyền tải. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản, nơi mà các tác phẩm được phát hành theo từng phần.
Họ từ
Từ "serialize" (tiếng Việt: tuần tự hóa) có nghĩa là chuyển đổi một đối tượng hoặc dữ liệu thành một chuỗi, thường để lưu trữ hoặc truyền tải. Trong ngữ cảnh lập trình, quá trình này cho phép lưu trữ trạng thái của một đối tượng để có thể tái tạo sau đó. Ngữ điệu và cách sử dụng có thể giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "serialize" thường gặp hơn trong các tài liệu kỹ thuật như là một thuật ngữ công nghệ giống nhau với cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "serialize" có nguồn gốc từ động từ Latin "series", mang nghĩa là "chuỗi" hay "dãy". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ quá trình chuyển đổi cấu trúc dữ liệu thành một chuỗi các byte nhằm lưu trữ hoặc truyền tải. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính liên kết giữa các phần tử trong dữ liệu, cho phép quản lý và sử dụng hiệu quả hơn.
Từ "serialize" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chương trình máy tính và phát triển phần mềm, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu thành chuỗi ký tự cho việc lưu trữ hoặc truyền tải. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản, nơi mà các tác phẩm được phát hành theo từng phần.
