Bản dịch của từ Serialized trong tiếng Việt
Serialized

Serialized (Verb)
The data was serialized for easier access during the survey process.
Dữ liệu đã được sắp xếp để dễ dàng truy cập trong quá trình khảo sát.
They did not serialize the responses from the focus group effectively.
Họ đã không sắp xếp phản hồi từ nhóm tập trung một cách hiệu quả.
How can we serialize the feedback from participants in the study?
Làm thế nào chúng ta có thể sắp xếp phản hồi từ những người tham gia nghiên cứu?
Dạng động từ của Serialized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serializing |
Serialized (Adjective)
Đã được thay đổi thành dãy số để có thể lưu trữ hoặc gửi đi dưới dạng điện tử.
Having been changed into a series of numbers so that it can be stored or sent electronically.
The data was serialized for easier transmission over the internet.
Dữ liệu đã được tuần tự hóa để dễ dàng truyền qua internet.
The serialized information cannot be read without proper software.
Thông tin đã được tuần tự hóa không thể đọc mà không có phần mềm phù hợp.
Is the serialized data secure during online sharing?
Dữ liệu đã được tuần tự hóa có an toàn khi chia sẻ trực tuyến không?
Họ từ
Từ "serialized" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái được sắp xếp theo trình tự hoặc phân đoạn, thường áp dụng trong lĩnh vực xuất bản và lập trình. Trong ngữ cảnh xuất bản, nó chỉ những tác phẩm văn học được phát hành theo từng phần, ví dụ như tiểu thuyết đăng kỳ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "serialized" xuất phát từ động từ tiếng Latin "seriare", có nghĩa là "sắp xếp theo hàng". Gốc từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "série" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Kể từ đó, nghĩa của "serialized" đã mở rộng để chỉ việc phát hành hoặc trình bày một tác phẩm thành nhiều phần, thường theo thứ tự, cho phép người tiêu dùng trải nghiệm từng phần một cách liên tục. Sự phát triển này liên quan đến cách thức tiêu thụ thông tin và giải trí trong xã hội hiện đại.
Từ "serialized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dữ liệu hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các hình thức truyền thông như tiểu thuyết, phim hoặc chương trình truyền hình được phát hành theo định kỳ. Từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp xuất bản và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp