Bản dịch của từ Server station trong tiếng Việt

Server station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Server station (Noun)

sɝˈvɚ stˈeɪʃən
sɝˈvɚ stˈeɪʃən
01

Máy tính chuyên dụng được thiết kế để cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác trên một mạng.

A specialized computer designed to provide services to other computers on a network.

Ví dụ

The server station managed all data for the local community center.

Máy chủ đã quản lý tất cả dữ liệu cho trung tâm cộng đồng địa phương.

The server station did not support the new social media platform.

Máy chủ không hỗ trợ nền tảng mạng xã hội mới.

Is the server station providing enough resources for our social events?

Máy chủ có cung cấp đủ tài nguyên cho các sự kiện xã hội không?

02

Một vị trí vật lý nơi các máy chủ được đặt, bao gồm các thiết bị cần thiết cho hoạt động của chúng.

A physical location where servers are housed, including necessary equipment for their operation.

Ví dụ

The server station at the community center supports local events every weekend.

Trạm máy chủ tại trung tâm cộng đồng hỗ trợ các sự kiện địa phương mỗi cuối tuần.

The server station does not operate during the holiday season in December.

Trạm máy chủ không hoạt động trong mùa lễ hội vào tháng Mười Hai.

Is the server station equipped for large social gatherings like concerts?

Trạm máy chủ có được trang bị cho các buổi tụ họp xã hội lớn như hòa nhạc không?

03

Một khu vực trong nhà hàng nơi các phục vụ chuẩn bị phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.

An area in a restaurant where servers prepare to serve food and drinks to guests.

Ví dụ

The server station was busy during the dinner rush at Olive Garden.

Khu vực phục vụ rất bận rộn trong giờ cao điểm tại Olive Garden.

The server station does not have enough supplies for the weekend.

Khu vực phục vụ không có đủ đồ dùng cho cuối tuần.

Is the server station organized for the upcoming wedding event at the restaurant?

Khu vực phục vụ có được sắp xếp cho sự kiện đám cưới sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Server station cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Server station

Không có idiom phù hợp