Bản dịch của từ Server station trong tiếng Việt
Server station

Server station (Noun)
The server station managed all data for the local community center.
Máy chủ đã quản lý tất cả dữ liệu cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The server station did not support the new social media platform.
Máy chủ không hỗ trợ nền tảng mạng xã hội mới.
Is the server station providing enough resources for our social events?
Máy chủ có cung cấp đủ tài nguyên cho các sự kiện xã hội không?
The server station at the community center supports local events every weekend.
Trạm máy chủ tại trung tâm cộng đồng hỗ trợ các sự kiện địa phương mỗi cuối tuần.
The server station does not operate during the holiday season in December.
Trạm máy chủ không hoạt động trong mùa lễ hội vào tháng Mười Hai.
Is the server station equipped for large social gatherings like concerts?
Trạm máy chủ có được trang bị cho các buổi tụ họp xã hội lớn như hòa nhạc không?
Một khu vực trong nhà hàng nơi các phục vụ chuẩn bị phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.
An area in a restaurant where servers prepare to serve food and drinks to guests.
The server station was busy during the dinner rush at Olive Garden.
Khu vực phục vụ rất bận rộn trong giờ cao điểm tại Olive Garden.
The server station does not have enough supplies for the weekend.
Khu vực phục vụ không có đủ đồ dùng cho cuối tuần.
Is the server station organized for the upcoming wedding event at the restaurant?
Khu vực phục vụ có được sắp xếp cho sự kiện đám cưới sắp tới không?