Bản dịch của từ Server station trong tiếng Việt
Server station
Noun [U/C]

Server station(Noun)
sɝˈvɚ stˈeɪʃən
sɝˈvɚ stˈeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khu vực trong nhà hàng nơi các phục vụ chuẩn bị phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.
An area in a restaurant where servers prepare to serve food and drinks to guests.
Ví dụ
