Bản dịch của từ Server station trong tiếng Việt

Server station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Server station(Noun)

sɝˈvɚ stˈeɪʃən
sɝˈvɚ stˈeɪʃən
01

Máy tính chuyên dụng được thiết kế để cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác trên một mạng.

A specialized computer designed to provide services to other computers on a network.

Ví dụ
02

Một vị trí vật lý nơi các máy chủ được đặt, bao gồm các thiết bị cần thiết cho hoạt động của chúng.

A physical location where servers are housed, including necessary equipment for their operation.

Ví dụ
03

Một khu vực trong nhà hàng nơi các phục vụ chuẩn bị phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách.

An area in a restaurant where servers prepare to serve food and drinks to guests.

Ví dụ