Bản dịch của từ Service mark trong tiếng Việt
Service mark
Noun [U/C]

Service mark(Noun)
sˈɝɹvɪs mɑɹk
sˈɝɹvɪs mɑɹk
01
Một ký hiệu, từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định một dịch vụ và phân biệt dịch vụ đó với các dịch vụ khác.
A symbol word or phrase used to identify a service and distinguish it from others
Ví dụ
02
Một tên gọi cho biết một dịch vụ được công nhận chính thức là khác biệt với các dịch vụ khác trên thị trường.
A designation that indicates a service is officially recognized as distinct from others in the market
Ví dụ
