Bản dịch của từ Service mark trong tiếng Việt
Service mark
Noun [U/C]

Service mark (Noun)
sˈɝɹvɪs mɑɹk
sˈɝɹvɪs mɑɹk
01
Một ký hiệu, từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định một dịch vụ và phân biệt dịch vụ đó với các dịch vụ khác.
A symbol word or phrase used to identify a service and distinguish it from others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tên gọi cho biết một dịch vụ được công nhận chính thức là khác biệt với các dịch vụ khác trên thị trường.
A designation that indicates a service is officially recognized as distinct from others in the market
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Service mark
Không có idiom phù hợp