Bản dịch của từ Set an example trong tiếng Việt

Set an example

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set an example(Idiom)

01

Để đưa ra sự trình diễn hoặc minh họa về một khái niệm hoặc nguyên tắc.

To provide a demonstration or illustration of a concept or principle.

Ví dụ
02

Để làm ví dụ điển hình.

To serve as a typical example.

Ví dụ
03

Để minh họa một tình huống hoặc hành vi.

To exemplify a situation or behavior.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh