Bản dịch của từ Set an example trong tiếng Việt
Set an example

Set an example(Idiom)
Để đưa ra sự trình diễn hoặc minh họa về một khái niệm hoặc nguyên tắc.
To provide a demonstration or illustration of a concept or principle.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "set" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt, bố trí hoặc thiết lập. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "set" có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "set" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể rơi vào âm tiết khác nhau. Cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sĕtāre", có nghĩa là đặt hoặc đặt vào vị trí. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "setter", trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "set" liên quan đến việc sắp xếp hoặc tạo ra một cấu trúc cụ thể, phản ánh tính linh hoạt của từ này trong việc chỉ ra cả hành động và trạng thái trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "set an example" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đề xuất mô hình hành vi tích cực. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục và lãnh đạo để khuyến khích hành vi gương mẫu, điển hình như trong bài giảng hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội.
Từ "set" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt, bố trí hoặc thiết lập. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "set" có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "set" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể rơi vào âm tiết khác nhau. Cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số trường hợp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sĕtāre", có nghĩa là đặt hoặc đặt vào vị trí. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "setter", trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "set" liên quan đến việc sắp xếp hoặc tạo ra một cấu trúc cụ thể, phản ánh tính linh hoạt của từ này trong việc chỉ ra cả hành động và trạng thái trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "set an example" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đề xuất mô hình hành vi tích cực. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục và lãnh đạo để khuyến khích hành vi gương mẫu, điển hình như trong bài giảng hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội.
