Bản dịch của từ Set an example trong tiếng Việt

Set an example

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set an example (Idiom)

01

Để đưa ra sự trình diễn hoặc minh họa về một khái niệm hoặc nguyên tắc.

To provide a demonstration or illustration of a concept or principle.

Ví dụ

Teachers set an example by promoting kindness in the classroom.

Giáo viên làm gương bằng cách khuyến khích lòng tốt trong lớp học.

Parents do not always set an example for their children.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng làm gương cho con cái.

How can leaders set an example for social responsibility?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm gương về trách nhiệm xã hội?

02

Để làm ví dụ điển hình.

To serve as a typical example.

Ví dụ

Teachers set an example by promoting kindness among students every day.

Giáo viên làm gương bằng cách khuyến khích lòng tốt giữa các học sinh mỗi ngày.

Not all celebrities set an example for their fans to follow.

Không phải tất cả các ngôi sao đều làm gương cho người hâm mộ của họ.

How can parents set an example for their children's social behavior?

Cha mẹ có thể làm gương cho hành vi xã hội của trẻ em như thế nào?

03

Để minh họa một tình huống hoặc hành vi.

To exemplify a situation or behavior.

Ví dụ

Teachers set an example for students by demonstrating good behavior.

Giáo viên đưa ra ví dụ cho học sinh bằng cách thể hiện hành vi tốt.

Parents do not always set an example for their children.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng đưa ra ví dụ cho con cái họ.

Can leaders set an example for teamwork in their organizations?

Liệu các nhà lãnh đạo có thể đưa ra ví dụ về làm việc nhóm trong tổ chức của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set an example cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think the best way that parents can help their children learn to share would be to a good of being generous from the start [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Set an example

Không có idiom phù hợp